Mã Chứng Khoán Tin tức
Q1 2020 | Q2 2020 (Đã soát xét) |
Q3 2020 | Q4 2020 | Q6 2020 | ||
TÀI SẢN
|
||||||
A: Tài sản ngắn hạn
|
4,778,742 | 7,461,173 | 7,855,514 | 9,027,465 | 1,038,580 | |
I. Tiền và tương đương tiền
|
271,037 | 352,197 | 331,675 | 518,612 | 197,870 | |
1. Tiền
|
85,263 | 107,397 | 84,983 | 429,852 | 17,570 | |
2. Các khoản tương đương tiền
|
185,774 | 244,800 | 246,692 | 88,760 | 180,300 | |
II. Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn
|
139,944 | 95,488 | 102,694 | 108,630 | 95,488 | |
1. Đầu tư ngắn hạn
|
||||||
2. Dự phòng đầu tư ngắn hạn
|
||||||
III. Các khoản phải thu
|
1,094,368 | 1,243,018 | 1,336,718 | 1,888,663 | 720,899 | |
1. Phải thu khách hàng
|
155,561 | 40,442 | 28,754 | 274,619 | 34,737 | |
2. Trả trước người bán
|
105,686 | 121,296 | 103,083 | 140,703 | 32,674 | |
3. Phải thu nội bộ
|
||||||
4. Phải thu về XDCB
|
||||||
5. Phải thu khác
|
669,480 | 720,823 | 760,385 | 761,503 | 293,031 | |
6. Dự phòng nợ khó đòi
|
-1,610 | -2,300 | -2,300 | -6,300 | -2,300 | |
IV. Hàng tồn kho, ròng
|
2,789,984 | 4,906,713 | 5,189,555 | 5,734,218 | 13,831 | |
1. Hàng tồn kho
|
2,789,984 | 4,906,713 | 5,189,555 | 5,734,218 | 13,831 | |
2. Dự phòng giảm giá HTK
|
||||||
V. Tài sản lưu động khác
|
483,409 | 863,757 | 894,872 | 777,341 | 10,492 | |
1. Trả trước ngắn
|
453,675 | 808,910 | 826,979 | 731,730 | 6,910 | |
2. Thuế VAT phải thu
|
29,646 | 51,176 | 67,805 | 45,523 | 3,582 | |
3. Phải thu thuế khác
|
88 | 3,671 | 88 | 88 | ||
4. Tài sản lưu động khác
|
||||||
B. Tài sản dài hạn
|
852,009 | 654,290 | 896,703 | 737,075 | 899,537 | |
I. Phải thu dài hạn
|
105,052 | 35,898 | 234,998 | 282,740 | 238,485 | |
1. Phải thu khách hàng dài hạn
|
||||||
2. Phải thu nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải thu dài hạn khác
|
105,052 | 35,898 | 234,998 | 282,740 | 64,235 | |
4. Dự phòng phải thu dài hạn
|
||||||
II. Tài sản cố định
|
10,421 | 9,507 | 34,814 | 37,037 | 9,507 | |
1. GTCL TSCĐ hữu hình
|
10,202 | 9,315 | 34,648 | 35,816 | 9,315 | |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
|
17,264 | 16,224 | 42,319 | 42,272 | 16,224 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ hữu hình
|
-7,062 | -6,909 | -7,671 | -6,456 | -6,909 | |
2. GTCL Tài sản thuê tài chính
|
||||||
Nguyên giá tài sản thuê tài chính
|
||||||
Khấu hao luỹ kế tài sản thuê tài chính
|
||||||
3. GTCL tài sản cố định vô hình
|
220 | 192 | 167 | 1,221 | 192 | |
Nguyên giá TSCĐ vô hình
|
1,299 | 1,299 | 1,299 | 2,443 | 1,184 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ vô hình
|
-1,080 | -1,108 | -1,133 | -1,222 | -992 | |
4. Xây dựng cơ bản dở dang
|
||||||
III. Giá trị ròng tài sản đầu tư
|
44,376 | 44,150 | 43,924 | 43,697 | 53,546 | |
1. Nguyên giá tài sản đầu tư
|
45,758 | 45,758 | 45,758 | 45,758 | 55,451 | |
2. Khấu hao luỹ kế tài sản đầu tư
|
-1,382 | -1,609 | -1,835 | -2,061 | -1,905 | |
IV. Đầu tư dài hạn
|
646,942 | 528,764 | 534,368 | 327,426 | 589,183 | |
1. Đầu tư vào các công ty con
|
23,168 | |||||
2. Đầu tư vào các công ty liên kết
|
60,354 | 3,638 | 9,241 | 648 | 2,251 | |
3. Đầu tư dài hạn khác
|
307,639 | 308,278 | 308,278 | 179,029 | 308,278 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-3,362 | |||||
V. Tài sản dài hạn khác
|
32,774 | 35,300 | 47,927 | 46,174 | 8,145 | |
1. Trả trước dài hạn
|
10,284 | 8,145 | 19,853 | 18,766 | 8,145 | |
2. Thuế thu nhập hoãn lại phải thu
|
22,490 | 27,154 | 28,074 | 27,408 | ||
3. Tài sản dài hạn khác
|
||||||
VI. Lợi thế thương mại
|
||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,630,751 | 8,115,463 | 8,752,217 | 9,764,540 | 1,938,117 | |
NGUỒN VỐN
|
||||||
A. Nợ phải trả
|
4,176,606 | 6,210,824 | 6,845,008 | 7,443,802 | 818,934 | |
I. Nợ ngắn hạn
|
3,159,024 | 4,709,581 | 4,734,610 | 4,472,192 | 602,286 | |
1. Vay ngắn hạn
|
281,121 | 465,164 | 275,191 | 509,402 | 267,587 | |
2. Phải trả nhà cung cấp ngắn hạn
|
493,569 | 711,839 | 773,097 | 853,454 | 96,950 | |
3. Tạm ứng của khách hàng
|
1,895,473 | 2,033,318 | 3,269,820 | 2,553,000 | 130,000 | |
4. Các khoản phải trả về thuế
|
5,664 | 16,795 | 12,249 | 63,724 | 11,400 | |
5. Phải trả người lao động
|
9 | 680 | ||||
6. Chi phí phải trả
|
110,530 | 145,543 | 164,556 | 257,681 | 50,683 | |
7. Phải trả nội bộ
|
||||||
8. Phải trả về xây dựng cơ bản
|
||||||
9. Phải trả khác
|
368,351 | 1,336,922 | 239,689 | 226,996 | 45,665 | |
10. Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn
|
||||||
II. Nợ dài hạn
|
1,017,582 | 1,501,243 | 2,110,399 | 2,971,610 | 216,648 | |
1. Phải trả nhà cung cấp dài hạn
|
||||||
2. Phải trả nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải trả dài hạn khác
|
581 | 529 | 529 | 579 | 529 | |
4. Vay dài hạn
|
867,121 | 818,329 | 1,458,109 | 1,973,864 | 208,673 | |
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
102,822 | 380,777 | 381,602 | 440,787 | ||
6. Dự phòng trợ cấp thôi việc
|
||||||
7. Dự phòng các khoản công nợ dài hạn
|
19,916 | 17,772 | 16,143 | 23,363 | 7,447 | |
B. Vốn chủ sở hữu
|
1,454,145 | 1,904,638 | 1,907,208 | 2,320,738 | 1,119,183 | |
I. Vốn và các quỹ
|
1,454,145 | 1,904,638 | 1,907,208 | 2,320,738 | 1,119,183 | |
1. Vốn góp
|
750,000 | 750,000 | 824,925 | 824,925 | 750,000 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
179,620 | 179,620 | 179,620 | 179,620 | 179,620 | |
3. Vốn khác
|
||||||
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,000 | -1,000 | -1,300 | -1,000 | ||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
||||||
6. Chênh lệch tỷ giá
|
||||||
7. Quỹ đầu tư và phát triển
|
||||||
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
||||||
9. Quỹ khác
|
||||||
10. Lãi chưa phân phối
|
365,069 | 554,000 | 487,860 | 704,122 | 190,563 | |
II. Vốn ngân sách nhà nước và quỹ khác
|
||||||
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
||||||
2. Vốn ngân sách nhà nước
|
||||||
C. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,630,751 | 8,115,463 | 8,752,217 | 9,764,540 | 1,938,117 |