Mã Chứng Khoán Tin tức
Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 (Đã soát xét) |
Q3 2020 | Q4 2020 | ||
TÀI SẢN
|
||||||
A: Tài sản ngắn hạn
|
740,576 | 756,719 | 777,241 | 755,082 | 774,553 | |
I. Tiền và tương đương tiền
|
154,417 | 164,558 | 173,684 | 139,074 | 115,181 | |
1. Tiền
|
79,417 | 64,058 | 65,184 | 44,574 | 54,681 | |
2. Các khoản tương đương tiền
|
75,000 | 100,500 | 108,500 | 94,500 | 60,500 | |
II. Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn
|
80,000 | 110,000 | 165,000 | 165,000 | 200,000 | |
1. Đầu tư ngắn hạn
|
||||||
2. Dự phòng đầu tư ngắn hạn
|
||||||
III. Các khoản phải thu
|
183,432 | 183,904 | 144,984 | 166,054 | 174,078 | |
1. Phải thu khách hàng
|
180,332 | 177,643 | 147,477 | 163,669 | 171,932 | |
2. Trả trước người bán
|
9,437 | 11,995 | 5,488 | 11,939 | 11,718 | |
3. Phải thu nội bộ
|
||||||
4. Phải thu về XDCB
|
||||||
5. Phải thu khác
|
5,904 | 6,507 | 4,191 | 2,617 | 2,579 | |
6. Dự phòng nợ khó đòi
|
-12,240 | -12,240 | -12,171 | -12,171 | -12,151 | |
IV. Hàng tồn kho, ròng
|
282,373 | 255,843 | 248,140 | 235,402 | 235,030 | |
1. Hàng tồn kho
|
282,373 | 255,843 | 248,140 | 235,402 | 235,030 | |
2. Dự phòng giảm giá HTK
|
||||||
V. Tài sản lưu động khác
|
40,353 | 42,414 | 45,434 | 49,552 | 50,263 | |
1. Trả trước ngắn
|
1,875 | 4,001 | 3,940 | 3,408 | 1,279 | |
2. Thuế VAT phải thu
|
38,148 | 37,754 | 41,203 | 43,685 | 48,346 | |
3. Phải thu thuế khác
|
331 | 660 | 290 | 2,458 | 639 | |
4. Tài sản lưu động khác
|
||||||
B. Tài sản dài hạn
|
523,350 | 509,461 | 530,603 | 521,215 | 521,053 | |
I. Phải thu dài hạn
|
2,212 | 2,212 | 2,283 | 2,284 | 2,284 | |
1. Phải thu khách hàng dài hạn
|
||||||
2. Phải thu nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải thu dài hạn khác
|
2,212 | 2,212 | 2,283 | 2,284 | 2,284 | |
4. Dự phòng phải thu dài hạn
|
||||||
II. Tài sản cố định
|
148,749 | 142,783 | 135,579 | 126,792 | 126,164 | |
1. GTCL TSCĐ hữu hình
|
145,911 | 140,139 | 133,130 | 122,907 | 122,501 | |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
|
978,052 | 982,942 | 987,344 | 987,622 | 998,510 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ hữu hình
|
-832,141 | -842,803 | -854,213 | -864,715 | -876,009 | |
2. GTCL Tài sản thuê tài chính
|
||||||
Nguyên giá tài sản thuê tài chính
|
||||||
Khấu hao luỹ kế tài sản thuê tài chính
|
||||||
3. GTCL tài sản cố định vô hình
|
2,838 | 2,644 | 2,449 | 3,885 | 3,663 | |
Nguyên giá TSCĐ vô hình
|
5,630 | 5,630 | 4,630 | 6,322 | 6,322 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ vô hình
|
-2,792 | -2,987 | -2,181 | -2,437 | -2,659 | |
4. Xây dựng cơ bản dở dang
|
||||||
III. Giá trị ròng tài sản đầu tư
|
||||||
1. Nguyên giá tài sản đầu tư
|
||||||
2. Khấu hao luỹ kế tài sản đầu tư
|
||||||
IV. Đầu tư dài hạn
|
||||||
1. Đầu tư vào các công ty con
|
||||||
2. Đầu tư vào các công ty liên kết
|
||||||
3. Đầu tư dài hạn khác
|
||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
||||||
V. Tài sản dài hạn khác
|
365,510 | 362,908 | 361,754 | 360,248 | 358,939 | |
1. Trả trước dài hạn
|
365,510 | 362,907 | 360,708 | 358,663 | 356,806 | |
2. Thuế thu nhập hoãn lại phải thu
|
1 | 1,046 | 1,585 | 2,133 | ||
3. Tài sản dài hạn khác
|
||||||
VI. Lợi thế thương mại
|
||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,263,926 | 1,266,180 | 1,307,844 | 1,276,297 | 1,295,606 | |
NGUỒN VỐN
|
||||||
A. Nợ phải trả
|
329,432 | 282,826 | 295,535 | 246,466 | 290,212 | |
I. Nợ ngắn hạn
|
217,471 | 170,865 | 221,862 | 172,793 | 238,075 | |
1. Vay ngắn hạn
|
92,268 | 36,357 | 59,258 | 45,008 | 72,820 | |
2. Phải trả nhà cung cấp ngắn hạn
|
17,413 | 48,285 | 61,382 | 33,225 | 78,912 | |
3. Tạm ứng của khách hàng
|
1,338 | 1,818 | 537 | 856 | 2,316 | |
4. Các khoản phải trả về thuế
|
23,869 | 16,636 | 19,489 | 17,412 | 18,235 | |
5. Phải trả người lao động
|
29,267 | 21,445 | 11,000 | 28,513 | 24,640 | |
6. Chi phí phải trả
|
5,525 | 8,681 | 7,216 | 4,935 | 462 | |
7. Phải trả nội bộ
|
||||||
8. Phải trả về xây dựng cơ bản
|
||||||
9. Phải trả khác
|
6,033 | 3,050 | 19,335 | 2,144 | 3,011 | |
10. Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn
|
9,447 | 18,013 | 26,601 | 28,993 | 9,715 | |
II. Nợ dài hạn
|
111,960 | 111,960 | 73,673 | 73,673 | 52,137 | |
1. Phải trả nhà cung cấp dài hạn
|
||||||
2. Phải trả nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải trả dài hạn khác
|
||||||
4. Vay dài hạn
|
111,960 | 111,960 | 73,673 | 73,673 | 52,137 | |
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
||||||
6. Dự phòng trợ cấp thôi việc
|
||||||
7. Dự phòng các khoản công nợ dài hạn
|
||||||
B. Vốn chủ sở hữu
|
934,494 | 983,354 | 1,012,310 | 1,029,831 | 1,005,394 | |
I. Vốn và các quỹ
|
934,494 | 983,354 | 1,012,310 | 1,029,831 | 1,005,394 | |
1. Vốn góp
|
442,000 | 442,000 | 442,000 | 442,000 | 442,000 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 | |
3. Vốn khác
|
22,952 | 22,952 | 22,952 | 22,952 | 22,952 | |
4. Cổ phiếu quỹ
|
||||||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-25,413 | -25,413 | -25,413 | -25,413 | -25,413 | |
6. Chênh lệch tỷ giá
|
||||||
7. Quỹ đầu tư và phát triển
|
268,925 | 268,925 | 386,634 | 386,634 | 386,634 | |
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
||||||
9. Quỹ khác
|
11,949 | 11,949 | 11,949 | 11,949 | 11,949 | |
10. Lãi chưa phân phối
|
185,901 | 234,277 | 144,481 | 165,650 | 141,099 | |
II. Vốn ngân sách nhà nước và quỹ khác
|
||||||
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
||||||
2. Vốn ngân sách nhà nước
|
||||||
C. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,263,926 | 1,266,180 | 1,307,844 | 1,276,297 | 1,295,606 |