Mã Chứng Khoán Tin tức
Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 (Đã soát xét) |
Q3 2020 | Q4 2020 | ||
TÀI SẢN
|
||||||
A: Tài sản ngắn hạn
|
4,132,518 | 3,746,798 | 2,739,276 | 2,529,861 | 2,543,018 | |
I. Tiền và tương đương tiền
|
135,710 | 133,874 | 129,771 | 138,891 | 108,483 | |
1. Tiền
|
135,710 | 133,874 | 129,301 | 138,421 | 108,013 | |
2. Các khoản tương đương tiền
|
470 | 470 | 470 | |||
II. Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn
|
264,000 | 246,278 | 245,843 | 245,843 | ||
1. Đầu tư ngắn hạn
|
264,000 | 264,000 | 264,000 | 264,000 | ||
2. Dự phòng đầu tư ngắn hạn
|
-18,192 | -18,157 | -18,157 | |||
III. Các khoản phải thu
|
3,251,948 | 2,907,354 | 1,929,935 | 1,679,451 | 2,025,665 | |
1. Phải thu khách hàng
|
699,004 | 666,266 | 637,232 | 650,611 | 803,559 | |
2. Trả trước người bán
|
266,668 | 243,081 | 124,981 | 152,235 | 114,122 | |
3. Phải thu nội bộ
|
918,566 | |||||
4. Phải thu về XDCB
|
||||||
5. Phải thu khác
|
773,351 | 792,274 | 789,019 | 802,855 | 625,094 | |
6. Dự phòng nợ khó đòi
|
-54,768 | -125,099 | -299,615 | -514,410 | -435,676 | |
IV. Hàng tồn kho, ròng
|
465,248 | 439,758 | 415,743 | 449,049 | 390,444 | |
1. Hàng tồn kho
|
498,740 | 483,154 | 478,036 | 516,626 | 413,030 | |
2. Dự phòng giảm giá HTK
|
-33,491 | -43,396 | -62,293 | -67,577 | -22,586 | |
V. Tài sản lưu động khác
|
15,612 | 19,534 | 17,984 | 16,629 | 18,425 | |
1. Trả trước ngắn
|
623 | 4,616 | 3,117 | 457 | 2,788 | |
2. Thuế VAT phải thu
|
13,931 | 14,225 | 14,218 | 15,548 | 15,209 | |
3. Phải thu thuế khác
|
1,058 | 693 | 650 | 623 | 429 | |
4. Tài sản lưu động khác
|
||||||
B. Tài sản dài hạn
|
4,643,541 | 4,874,413 | 5,562,391 | 6,038,194 | 5,611,564 | |
I. Phải thu dài hạn
|
881,827 | 1,065,806 | 1,813,756 | 1,665,527 | 1,446,265 | |
1. Phải thu khách hàng dài hạn
|
1,444,970 | |||||
2. Phải thu nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải thu dài hạn khác
|
2,464 | 2,105 | 4,740 | 4,733 | 1,295 | |
4. Dự phòng phải thu dài hạn
|
||||||
II. Tài sản cố định
|
2,894,521 | 2,943,630 | 2,864,007 | 3,309,715 | 3,222,178 | |
1. GTCL TSCĐ hữu hình
|
2,819,377 | 2,828,212 | 2,787,211 | 3,232,701 | 3,142,450 | |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
|
4,308,856 | 4,361,764 | 4,340,221 | 4,872,410 | 4,805,295 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ hữu hình
|
-1,489,479 | -1,533,551 | -1,553,011 | -1,639,709 | -1,662,845 | |
2. GTCL Tài sản thuê tài chính
|
||||||
Nguyên giá tài sản thuê tài chính
|
||||||
Khấu hao luỹ kế tài sản thuê tài chính
|
||||||
3. GTCL tài sản cố định vô hình
|
75,144 | 115,417 | 76,796 | 77,015 | 79,728 | |
Nguyên giá TSCĐ vô hình
|
248,124 | 295,538 | 246,543 | 251,956 | 259,684 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ vô hình
|
-172,979 | -180,120 | -169,746 | -174,941 | -179,957 | |
4. Xây dựng cơ bản dở dang
|
||||||
III. Giá trị ròng tài sản đầu tư
|
113,996 | 100,112 | 100,472 | 100,002 | 32,812 | |
1. Nguyên giá tài sản đầu tư
|
135,449 | 122,870 | 122,870 | 122,870 | 56,150 | |
2. Khấu hao luỹ kế tài sản đầu tư
|
-21,453 | -22,758 | -22,398 | -22,868 | -23,337 | |
IV. Đầu tư dài hạn
|
7,041 | 7,277 | 7,015 | 7,012 | 7,288 | |
1. Đầu tư vào các công ty con
|
||||||
2. Đầu tư vào các công ty liên kết
|
7,041 | 7,277 | 7,015 | 7,012 | 7,288 | |
3. Đầu tư dài hạn khác
|
480 | 480 | 480 | 480 | 480 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-480 | -480 | -480 | -480 | -480 | |
V. Tài sản dài hạn khác
|
266,651 | 225,293 | 285,216 | 472,208 | 425,555 | |
1. Trả trước dài hạn
|
51,831 | 16,920 | 87,932 | 93,821 | 88,405 | |
2. Thuế thu nhập hoãn lại phải thu
|
18,701 | 18,585 | 18,475 | 18,364 | 18,239 | |
3. Tài sản dài hạn khác
|
||||||
VI. Lợi thế thương mại
|
||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,776,059 | 8,621,211 | 8,301,667 | 8,568,056 | 8,154,582 | |
NGUỒN VỐN
|
||||||
A. Nợ phải trả
|
5,197,145 | 5,233,712 | 5,179,152 | 5,692,459 | 5,652,224 | |
I. Nợ ngắn hạn
|
2,629,759 | 2,804,821 | 2,762,501 | 2,854,416 | 2,880,559 | |
1. Vay ngắn hạn
|
1,190,411 | 1,330,285 | 1,370,640 | 1,309,800 | 1,283,922 | |
2. Phải trả nhà cung cấp ngắn hạn
|
472,687 | 513,435 | 383,354 | 414,364 | 482,314 | |
3. Tạm ứng của khách hàng
|
196,383 | 144,342 | 131,569 | 155,413 | 135,249 | |
4. Các khoản phải trả về thuế
|
100,642 | 104,219 | 115,396 | 120,634 | 85,554 | |
5. Phải trả người lao động
|
44,478 | 30,586 | 57,779 | 53,755 | 4,307 | |
6. Chi phí phải trả
|
248,817 | 267,645 | 268,490 | 275,519 | 349,685 | |
7. Phải trả nội bộ
|
||||||
8. Phải trả về xây dựng cơ bản
|
||||||
9. Phải trả khác
|
368,419 | 410,544 | 431,496 | 521,159 | 535,724 | |
10. Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn
|
3,993 | |||||
II. Nợ dài hạn
|
2,567,386 | 2,428,890 | 2,416,651 | 2,838,043 | 2,771,665 | |
1. Phải trả nhà cung cấp dài hạn
|
13,367 | |||||
2. Phải trả nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải trả dài hạn khác
|
369 | 373 | 373 | 507 | 511 | |
4. Vay dài hạn
|
2,543,532 | 2,386,345 | 2,347,533 | 2,746,273 | 2,679,104 | |
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
23,485 | 40,410 | 48,696 | 71,214 | 78,684 | |
6. Dự phòng trợ cấp thôi việc
|
||||||
7. Dự phòng các khoản công nợ dài hạn
|
||||||
B. Vốn chủ sở hữu
|
3,578,914 | 3,387,499 | 3,122,514 | 2,875,597 | 2,502,358 | |
I. Vốn và các quỹ
|
3,578,026 | 3,386,411 | 3,121,426 | 2,874,070 | 2,501,828 | |
1. Vốn góp
|
2,993,097 | 2,993,097 | 2,993,097 | 2,993,097 | 2,993,097 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
50,511 | 50,511 | 50,511 | 50,511 | 50,511 | |
3. Vốn khác
|
||||||
4. Cổ phiếu quỹ
|
||||||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
||||||
6. Chênh lệch tỷ giá
|
7,059 | 13,336 | -3,045 | -1,551 | -1,434 | |
7. Quỹ đầu tư và phát triển
|
6,196 | 6,196 | 6,196 | 6,196 | 6,196 | |
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
||||||
9. Quỹ khác
|
||||||
10. Lãi chưa phân phối
|
146,910 | -6,500 | -245,359 | -485,630 | -853,173 | |
II. Vốn ngân sách nhà nước và quỹ khác
|
888 | 1,088 | 1,088 | 1,527 | 530 | |
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
||||||
2. Vốn ngân sách nhà nước
|
888 | 1,088 | 1,088 | 1,527 | 530 | |
C. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,776,059 | 8,621,211 | 8,301,667 | 8,568,056 | 8,154,582 |