Mã Chứng Khoán Tin tức
Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 (Đã soát xét) |
Q3 2020 | ||
TÀI SẢN
|
||||||
A: Tài sản ngắn hạn
|
1,920,866 | 1,636,259 | 1,621,827 | 1,590,544 | 1,588,835 | |
I. Tiền và tương đương tiền
|
48,752 | 36,942 | 15,252 | 25,575 | 17,216 | |
1. Tiền
|
48,752 | 36,942 | 15,252 | 25,575 | 17,216 | |
2. Các khoản tương đương tiền
|
||||||
II. Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn
|
2,049 | 399 | 390 | 436 | 424 | |
1. Đầu tư ngắn hạn
|
2,145 | 477 | 477 | 477 | 477 | |
2. Dự phòng đầu tư ngắn hạn
|
-96 | -79 | -87 | -41 | ||
III. Các khoản phải thu
|
715,471 | 674,713 | 782,416 | 737,711 | 734,569 | |
1. Phải thu khách hàng
|
69,669 | 114,024 | 128,767 | 128,108 | 132,911 | |
2. Trả trước người bán
|
75,143 | 95,013 | 94,306 | 83,112 | 83,168 | |
3. Phải thu nội bộ
|
||||||
4. Phải thu về XDCB
|
||||||
5. Phải thu khác
|
570,659 | 465,676 | 559,343 | 526,491 | 518,490 | |
6. Dự phòng nợ khó đòi
|
||||||
IV. Hàng tồn kho, ròng
|
1,137,329 | 913,182 | 812,940 | 813,417 | 819,102 | |
1. Hàng tồn kho
|
1,137,329 | 913,182 | 812,940 | 813,417 | 819,102 | |
2. Dự phòng giảm giá HTK
|
||||||
V. Tài sản lưu động khác
|
17,264 | 11,023 | 10,828 | 13,405 | 17,525 | |
1. Trả trước ngắn
|
2,035 | 2,054 | 1,714 | 1,557 | 1,528 | |
2. Thuế VAT phải thu
|
15,229 | 8,969 | 9,114 | 10,246 | 10,696 | |
3. Phải thu thuế khác
|
1,601 | 5,301 | ||||
4. Tài sản lưu động khác
|
||||||
B. Tài sản dài hạn
|
640,532 | 648,373 | 752,939 | 786,646 | 796,858 | |
I. Phải thu dài hạn
|
1,875 | 1,875 | 1,875 | 1,869 | 1,869 | |
1. Phải thu khách hàng dài hạn
|
||||||
2. Phải thu nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải thu dài hạn khác
|
1,875 | 1,875 | 1,875 | 1,869 | 1,869 | |
4. Dự phòng phải thu dài hạn
|
||||||
II. Tài sản cố định
|
1,706 | 1,517 | 1,328 | 1,139 | 983 | |
1. GTCL TSCĐ hữu hình
|
312 | 252 | 191 | 131 | 70 | |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
|
1,268 | 1,268 | 1,268 | 1,268 | 1,268 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ hữu hình
|
-956 | -1,016 | -1,077 | -1,137 | -1,198 | |
2. GTCL Tài sản thuê tài chính
|
||||||
Nguyên giá tài sản thuê tài chính
|
||||||
Khấu hao luỹ kế tài sản thuê tài chính
|
||||||
3. GTCL tài sản cố định vô hình
|
1,394 | 1,265 | 1,136 | 1,008 | 912 | |
Nguyên giá TSCĐ vô hình
|
2,208 | 2,208 | 2,208 | 2,208 | 2,218 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ vô hình
|
-814 | -942 | -1,071 | -1,200 | -1,306 | |
4. Xây dựng cơ bản dở dang
|
||||||
III. Giá trị ròng tài sản đầu tư
|
||||||
1. Nguyên giá tài sản đầu tư
|
||||||
2. Khấu hao luỹ kế tài sản đầu tư
|
||||||
IV. Đầu tư dài hạn
|
532,593 | 565,454 | 575,610 | 599,870 | 611,050 | |
1. Đầu tư vào các công ty con
|
||||||
2. Đầu tư vào các công ty liên kết
|
532,593 | 565,454 | 575,610 | 599,870 | 611,050 | |
3. Đầu tư dài hạn khác
|
||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
||||||
V. Tài sản dài hạn khác
|
100,775 | 75,945 | 72,612 | 82,255 | 81,442 | |
1. Trả trước dài hạn
|
97,418 | 75,486 | 72,153 | 81,787 | 80,974 | |
2. Thuế thu nhập hoãn lại phải thu
|
3,357 | 459 | 459 | 467 | 467 | |
3. Tài sản dài hạn khác
|
||||||
VI. Lợi thế thương mại
|
||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,561,397 | 2,284,632 | 2,374,766 | 2,377,191 | 2,385,693 | |
NGUỒN VỐN
|
||||||
A. Nợ phải trả
|
1,773,898 | 1,471,051 | 1,556,041 | 1,547,959 | 1,548,775 | |
I. Nợ ngắn hạn
|
1,751,322 | 1,457,364 | 1,549,395 | 1,545,884 | 1,546,700 | |
1. Vay ngắn hạn
|
385,485 | 159,744 | 139,439 | 175,556 | 194,293 | |
2. Phải trả nhà cung cấp ngắn hạn
|
53,336 | 73,321 | 55,249 | 52,465 | 53,750 | |
3. Tạm ứng của khách hàng
|
534,621 | 355,384 | 381,021 | 416,494 | 425,863 | |
4. Các khoản phải trả về thuế
|
14,335 | 18,576 | 21,446 | 20,066 | 17,489 | |
5. Phải trả người lao động
|
795 | 2,483 | 748 | 583 | 609 | |
6. Chi phí phải trả
|
8,807 | 579 | 568 | 410 | 643 | |
7. Phải trả nội bộ
|
||||||
8. Phải trả về xây dựng cơ bản
|
||||||
9. Phải trả khác
|
747,424 | 840,867 | 946,735 | 868,393 | 842,212 | |
10. Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn
|
||||||
II. Nợ dài hạn
|
22,575 | 13,686 | 6,646 | 2,075 | 2,075 | |
1. Phải trả nhà cung cấp dài hạn
|
||||||
2. Phải trả nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải trả dài hạn khác
|
119 | 173 | 119 | 119 | 119 | |
4. Vay dài hạn
|
22,456 | 13,514 | 4,571 | |||
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
||||||
6. Dự phòng trợ cấp thôi việc
|
||||||
7. Dự phòng các khoản công nợ dài hạn
|
1,956 | 1,956 | 1,956 | |||
B. Vốn chủ sở hữu
|
787,500 | 813,582 | 818,725 | 829,232 | 836,918 | |
I. Vốn và các quỹ
|
787,500 | 813,582 | 818,725 | 829,232 | 836,918 | |
1. Vốn góp
|
609,999 | 609,999 | 609,999 | 609,999 | 609,999 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
||||||
3. Vốn khác
|
||||||
4. Cổ phiếu quỹ
|
-100 | -5,750 | -5,750 | -6,350 | -6,460 | |
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
||||||
6. Chênh lệch tỷ giá
|
||||||
7. Quỹ đầu tư và phát triển
|
8,999 | 8,999 | 8,999 | 14,468 | 14,468 | |
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
||||||
9. Quỹ khác
|
||||||
10. Lãi chưa phân phối
|
162,884 | 194,601 | 199,759 | 205,401 | 213,198 | |
II. Vốn ngân sách nhà nước và quỹ khác
|
||||||
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
||||||
2. Vốn ngân sách nhà nước
|
||||||
C. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,561,397 | 2,284,632 | 2,374,766 | 2,377,191 | 2,385,693 |