Mã Chứng Khoán Tin tức
Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 (Đã soát xét) |
Q3 2020 | Q4 2020 | ||
TÀI SẢN
|
||||||
A: Tài sản ngắn hạn
|
172,272 | 192,417 | 137,534 | 142,144 | 127,313 | |
I. Tiền và tương đương tiền
|
6,602 | 28,903 | 4,783 | 2,976 | 8,403 | |
1. Tiền
|
6,602 | 4,903 | 4,783 | 2,976 | 8,403 | |
2. Các khoản tương đương tiền
|
24,000 | |||||
II. Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn
|
24,000 | 14,300 | ||||
1. Đầu tư ngắn hạn
|
||||||
2. Dự phòng đầu tư ngắn hạn
|
||||||
III. Các khoản phải thu
|
128,440 | 109,129 | 100,343 | 84,538 | 100,233 | |
1. Phải thu khách hàng
|
99,202 | 82,949 | 72,465 | 62,155 | 82,040 | |
2. Trả trước người bán
|
19,238 | 24,150 | 25,878 | 17,683 | 17,543 | |
3. Phải thu nội bộ
|
||||||
4. Phải thu về XDCB
|
||||||
5. Phải thu khác
|
10,000 | 2,029 | 2,000 | 4,700 | 650 | |
6. Dự phòng nợ khó đòi
|
||||||
IV. Hàng tồn kho, ròng
|
12,621 | 34,474 | 31,780 | 54,003 | 17,993 | |
1. Hàng tồn kho
|
12,621 | 34,474 | 31,780 | 54,003 | 17,993 | |
2. Dự phòng giảm giá HTK
|
||||||
V. Tài sản lưu động khác
|
609 | 5,611 | 628 | 627 | 683 | |
1. Trả trước ngắn
|
18 | 16 | 13 | 12 | 10 | |
2. Thuế VAT phải thu
|
591 | 595 | 615 | 615 | 673 | |
3. Phải thu thuế khác
|
0 | |||||
4. Tài sản lưu động khác
|
5,000 | |||||
B. Tài sản dài hạn
|
73,745 | 53,413 | 113,052 | 112,673 | 132,311 | |
I. Phải thu dài hạn
|
||||||
1. Phải thu khách hàng dài hạn
|
||||||
2. Phải thu nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải thu dài hạn khác
|
||||||
4. Dự phòng phải thu dài hạn
|
||||||
II. Tài sản cố định
|
11,336 | 11,029 | 10,721 | 10,413 | 10,105 | |
1. GTCL TSCĐ hữu hình
|
11,336 | 11,029 | 10,721 | 10,413 | 10,105 | |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
|
16,201 | 16,201 | 16,201 | 16,201 | 16,201 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ hữu hình
|
-4,864 | -5,172 | -5,480 | -5,787 | -6,095 | |
2. GTCL Tài sản thuê tài chính
|
||||||
Nguyên giá tài sản thuê tài chính
|
||||||
Khấu hao luỹ kế tài sản thuê tài chính
|
||||||
3. GTCL tài sản cố định vô hình
|
||||||
Nguyên giá TSCĐ vô hình
|
||||||
Khấu hao luỹ kế TSCĐ vô hình
|
||||||
4. Xây dựng cơ bản dở dang
|
||||||
III. Giá trị ròng tài sản đầu tư
|
||||||
1. Nguyên giá tài sản đầu tư
|
||||||
2. Khấu hao luỹ kế tài sản đầu tư
|
||||||
IV. Đầu tư dài hạn
|
59,000 | 39,028 | 84,028 | 84,000 | 119,000 | |
1. Đầu tư vào các công ty con
|
||||||
2. Đầu tư vào các công ty liên kết
|
59,000 | 39,028 | 84,028 | 84,000 | 119,000 | |
3. Đầu tư dài hạn khác
|
||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
||||||
V. Tài sản dài hạn khác
|
3,409 | 3,356 | 3,303 | 3,260 | 3,206 | |
1. Trả trước dài hạn
|
3,409 | 3,356 | 3,303 | 3,260 | 3,206 | |
2. Thuế thu nhập hoãn lại phải thu
|
||||||
3. Tài sản dài hạn khác
|
||||||
VI. Lợi thế thương mại
|
||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
246,018 | 245,829 | 250,586 | 254,818 | 259,624 | |
NGUỒN VỐN
|
||||||
A. Nợ phải trả
|
11,220 | 7,796 | 12,735 | 16,541 | 13,844 | |
I. Nợ ngắn hạn
|
11,220 | 7,796 | 12,735 | 16,541 | 13,844 | |
1. Vay ngắn hạn
|
||||||
2. Phải trả nhà cung cấp ngắn hạn
|
3,032 | 1,482 | 4,620 | 8,003 | 5,530 | |
3. Tạm ứng của khách hàng
|
1,815 | 620 | ||||
4. Các khoản phải trả về thuế
|
493 | 404 | 340 | 147 | 548 | |
5. Phải trả người lao động
|
||||||
6. Chi phí phải trả
|
18 | |||||
7. Phải trả nội bộ
|
||||||
8. Phải trả về xây dựng cơ bản
|
||||||
9. Phải trả khác
|
0 | 12 | 10 | 6 | ||
10. Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn
|
||||||
II. Nợ dài hạn
|
||||||
1. Phải trả nhà cung cấp dài hạn
|
||||||
2. Phải trả nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải trả dài hạn khác
|
||||||
4. Vay dài hạn
|
||||||
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
||||||
6. Dự phòng trợ cấp thôi việc
|
||||||
7. Dự phòng các khoản công nợ dài hạn
|
||||||
B. Vốn chủ sở hữu
|
234,797 | 238,033 | 237,851 | 238,277 | 245,780 | |
I. Vốn và các quỹ
|
234,797 | 238,033 | 237,851 | 238,277 | 245,780 | |
1. Vốn góp
|
157,500 | 157,500 | 157,500 | 157,500 | 171,671 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
||||||
3. Vốn khác
|
39,750 | 39,750 | 39,750 | |||
4. Cổ phiếu quỹ
|
||||||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
||||||
6. Chênh lệch tỷ giá
|
||||||
7. Quỹ đầu tư và phát triển
|
2,940 | 2,940 | 3,883 | 3,883 | 3,883 | |
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
||||||
9. Quỹ khác
|
||||||
10. Lãi chưa phân phối
|
74,357 | 76,582 | 34,837 | 35,255 | 28,451 | |
II. Vốn ngân sách nhà nước và quỹ khác
|
||||||
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
||||||
2. Vốn ngân sách nhà nước
|
||||||
C. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
246,018 | 245,829 | 250,586 | 254,818 | 259,624 |