Mã Chứng Khoán Tin tức
Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 | Q3 2020 | ||
TÀI SẢN
|
||||||
A: Tài sản ngắn hạn
|
415,331 | 417,476 | 410,426 | 441,661 | 470,084 | |
I. Tiền và tương đương tiền
|
62,846 | 54,109 | 19,040 | 35,988 | 37,785 | |
1. Tiền
|
28,946 | 33,209 | 11,940 | 29,088 | 32,885 | |
2. Các khoản tương đương tiền
|
33,900 | 20,900 | 7,100 | 6,900 | 4,900 | |
II. Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn
|
74,768 | 83,947 | 73,036 | 76,621 | 75,903 | |
1. Đầu tư ngắn hạn
|
||||||
2. Dự phòng đầu tư ngắn hạn
|
||||||
III. Các khoản phải thu
|
182,075 | 176,995 | 231,683 | 225,212 | 200,395 | |
1. Phải thu khách hàng
|
154,950 | 164,812 | 223,898 | 202,740 | 175,708 | |
2. Trả trước người bán
|
24,878 | 17,202 | 18,344 | 34,393 | 34,069 | |
3. Phải thu nội bộ
|
||||||
4. Phải thu về XDCB
|
||||||
5. Phải thu khác
|
23,602 | 16,677 | 14,736 | 13,701 | 16,471 | |
6. Dự phòng nợ khó đòi
|
-21,471 | -21,813 | -25,411 | -25,739 | -25,970 | |
IV. Hàng tồn kho, ròng
|
83,376 | 89,391 | 76,806 | 90,929 | 139,442 | |
1. Hàng tồn kho
|
96,795 | 102,796 | 91,266 | 105,325 | 153,264 | |
2. Dự phòng giảm giá HTK
|
-13,419 | -13,405 | -14,460 | -14,395 | -13,822 | |
V. Tài sản lưu động khác
|
12,268 | 13,034 | 9,862 | 12,911 | 16,559 | |
1. Trả trước ngắn
|
4,022 | 5,055 | 3,406 | 4,814 | 3,977 | |
2. Thuế VAT phải thu
|
7,976 | 7,979 | 6,456 | 8,097 | 12,577 | |
3. Phải thu thuế khác
|
271 | 4 | ||||
4. Tài sản lưu động khác
|
||||||
B. Tài sản dài hạn
|
94,937 | 94,462 | 94,502 | 91,785 | 97,122 | |
I. Phải thu dài hạn
|
5,856 | 5,832 | 5,867 | 5,862 | 5,829 | |
1. Phải thu khách hàng dài hạn
|
||||||
2. Phải thu nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải thu dài hạn khác
|
5,836 | 5,812 | 5,847 | 5,847 | 5,814 | |
4. Dự phòng phải thu dài hạn
|
||||||
II. Tài sản cố định
|
64,957 | 63,902 | 63,797 | 62,738 | 61,608 | |
1. GTCL TSCĐ hữu hình
|
39,496 | 38,703 | 38,271 | 37,541 | 36,740 | |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
|
74,817 | 74,817 | 75,175 | 75,256 | 75,194 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ hữu hình
|
-35,321 | -36,113 | -36,904 | -37,715 | -38,454 | |
2. GTCL Tài sản thuê tài chính
|
||||||
Nguyên giá tài sản thuê tài chính
|
||||||
Khấu hao luỹ kế tài sản thuê tài chính
|
||||||
3. GTCL tài sản cố định vô hình
|
25,461 | 25,198 | 25,526 | 25,197 | 24,868 | |
Nguyên giá TSCĐ vô hình
|
36,052 | 36,087 | 36,723 | 36,723 | 36,723 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ vô hình
|
-10,591 | -10,888 | -11,196 | -11,526 | -11,855 | |
4. Xây dựng cơ bản dở dang
|
||||||
III. Giá trị ròng tài sản đầu tư
|
18,214 | 19,309 | 19,139 | 18,745 | 18,113 | |
1. Nguyên giá tài sản đầu tư
|
59,278 | 60,946 | 60,922 | 61,058 | 61,178 | |
2. Khấu hao luỹ kế tài sản đầu tư
|
-41,064 | -41,637 | -41,783 | -42,313 | -43,065 | |
IV. Đầu tư dài hạn
|
7,367 | |||||
1. Đầu tư vào các công ty con
|
||||||
2. Đầu tư vào các công ty liên kết
|
||||||
3. Đầu tư dài hạn khác
|
7,367 | |||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
||||||
V. Tài sản dài hạn khác
|
5,070 | 5,141 | 5,295 | 4,441 | 4,180 | |
1. Trả trước dài hạn
|
4,700 | 4,356 | 4,475 | 3,832 | 3,663 | |
2. Thuế thu nhập hoãn lại phải thu
|
370 | 363 | 820 | 356 | 349 | |
3. Tài sản dài hạn khác
|
||||||
VI. Lợi thế thương mại
|
506 | 337 | ||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
510,268 | 511,937 | 504,929 | 533,446 | 567,206 | |
NGUỒN VỐN
|
||||||
A. Nợ phải trả
|
189,045 | 202,298 | 186,128 | 216,183 | 247,472 | |
I. Nợ ngắn hạn
|
180,256 | 193,517 | 178,141 | 207,201 | 238,660 | |
1. Vay ngắn hạn
|
38,155 | 45,145 | 34,850 | 65,006 | 69,619 | |
2. Phải trả nhà cung cấp ngắn hạn
|
38,258 | 47,049 | 53,492 | 28,814 | 76,997 | |
3. Tạm ứng của khách hàng
|
56,660 | 47,217 | 34,874 | 82,231 | 35,315 | |
4. Các khoản phải trả về thuế
|
2,021 | 4,309 | 6,708 | 2,902 | 5,081 | |
5. Phải trả người lao động
|
905 | 1,968 | 5,452 | 1,061 | 1,070 | |
6. Chi phí phải trả
|
4,208 | 9,404 | 7,883 | 4,875 | 6,399 | |
7. Phải trả nội bộ
|
||||||
8. Phải trả về xây dựng cơ bản
|
||||||
9. Phải trả khác
|
25,261 | 27,184 | 21,516 | 11,430 | 28,659 | |
10. Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn
|
6,961 | 6,505 | 7,536 | 6,703 | 8,433 | |
II. Nợ dài hạn
|
8,789 | 8,780 | 7,988 | 8,981 | 8,812 | |
1. Phải trả nhà cung cấp dài hạn
|
||||||
2. Phải trả nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải trả dài hạn khác
|
344 | 344 | 344 | 344 | 416 | |
4. Vay dài hạn
|
||||||
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3,420 | 3,420 | 2,974 | 2,974 | 2,974 | |
6. Dự phòng trợ cấp thôi việc
|
||||||
7. Dự phòng các khoản công nợ dài hạn
|
1,785 | 1,781 | 1,796 | 2,791 | 2,587 | |
B. Vốn chủ sở hữu
|
321,223 | 309,640 | 318,800 | 317,264 | 319,733 | |
I. Vốn và các quỹ
|
321,223 | 309,640 | 318,800 | 317,264 | 319,733 | |
1. Vốn góp
|
190,648 | 190,648 | 190,648 | 190,648 | 190,648 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
||||||
3. Vốn khác
|
||||||
4. Cổ phiếu quỹ
|
-722 | -722 | -722 | -722 | -722 | |
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
||||||
6. Chênh lệch tỷ giá
|
||||||
7. Quỹ đầu tư và phát triển
|
3,302 | 3,302 | 4,715 | 4,690 | 4,613 | |
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
||||||
9. Quỹ khác
|
||||||
10. Lãi chưa phân phối
|
80,726 | 64,539 | 72,151 | 73,446 | 74,698 | |
II. Vốn ngân sách nhà nước và quỹ khác
|
||||||
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
||||||
2. Vốn ngân sách nhà nước
|
||||||
C. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
510,268 | 511,937 | 504,929 | 533,446 | 567,206 |