Mã Chứng Khoán Tin tức
Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 (Đã soát xét) |
Q3 2020 | ||
TÀI SẢN
|
||||||
A: Tài sản ngắn hạn
|
9,306,558 | 9,781,389 | 9,886,331 | 10,448,778 | 12,207,860 | |
I. Tiền và tương đương tiền
|
230,346 | 646,327 | 39,490 | 300,162 | 46,290 | |
1. Tiền
|
230,346 | 646,327 | 39,490 | 62,904 | 39,262 | |
2. Các khoản tương đương tiền
|
237,258 | 7,028 | ||||
II. Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn
|
||||||
1. Đầu tư ngắn hạn
|
||||||
2. Dự phòng đầu tư ngắn hạn
|
||||||
III. Các khoản phải thu
|
2,050,579 | 1,729,520 | 2,071,882 | 2,457,717 | 2,365,534 | |
1. Phải thu khách hàng
|
802,192 | 819,404 | 590,817 | 566,501 | 334,460 | |
2. Trả trước người bán
|
986,350 | 755,176 | 1,181,346 | 1,590,585 | 1,787,414 | |
3. Phải thu nội bộ
|
||||||
4. Phải thu về XDCB
|
||||||
5. Phải thu khác
|
265,145 | 158,049 | 302,827 | 301,672 | 244,701 | |
6. Dự phòng nợ khó đòi
|
-3,108 | -3,108 | -3,108 | -1,042 | -1,042 | |
IV. Hàng tồn kho, ròng
|
7,016,892 | 7,397,337 | 7,768,686 | 7,683,350 | 9,780,800 | |
1. Hàng tồn kho
|
7,016,892 | 7,397,337 | 7,768,686 | 7,683,350 | 9,780,800 | |
2. Dự phòng giảm giá HTK
|
||||||
V. Tài sản lưu động khác
|
8,740 | 8,204 | 6,273 | 7,549 | 15,236 | |
1. Trả trước ngắn
|
3,958 | 2,536 | 2,830 | 2,508 | 2,597 | |
2. Thuế VAT phải thu
|
442 | 3,022 | 3,211 | 4,766 | 9,611 | |
3. Phải thu thuế khác
|
4,340 | 2,643 | 231 | 275 | 3,029 | |
4. Tài sản lưu động khác
|
4 | |||||
B. Tài sản dài hạn
|
3,003,017 | 4,206,132 | 3,559,005 | 3,870,020 | 3,210,482 | |
I. Phải thu dài hạn
|
1,119,923 | 1,566,429 | 1,450,567 | 1,442,392 | 1,248,175 | |
1. Phải thu khách hàng dài hạn
|
76,493 | 100,000 | 110,000 | 110,000 | 100,000 | |
2. Phải thu nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải thu dài hạn khác
|
1,043,429 | 1,466,429 | 1,340,567 | 1,332,392 | 1,148,175 | |
4. Dự phòng phải thu dài hạn
|
||||||
II. Tài sản cố định
|
18,807 | 17,573 | 15,888 | 15,728 | 36,009 | |
1. GTCL TSCĐ hữu hình
|
17,558 | 16,528 | 15,048 | 15,092 | 31,712 | |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
|
27,711 | 27,711 | 26,886 | 27,934 | 65,981 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ hữu hình
|
-10,153 | -11,183 | -11,838 | -12,843 | -34,269 | |
2. GTCL Tài sản thuê tài chính
|
||||||
Nguyên giá tài sản thuê tài chính
|
||||||
Khấu hao luỹ kế tài sản thuê tài chính
|
||||||
3. GTCL tài sản cố định vô hình
|
1,249 | 1,045 | 841 | 636 | 4,297 | |
Nguyên giá TSCĐ vô hình
|
3,171 | 3,171 | 3,171 | 3,171 | 8,576 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ vô hình
|
-1,922 | -2,126 | -2,331 | -2,535 | -4,279 | |
4. Xây dựng cơ bản dở dang
|
||||||
III. Giá trị ròng tài sản đầu tư
|
80,651 | 75,415 | 70,544 | 70,160 | 69,776 | |
1. Nguyên giá tài sản đầu tư
|
85,070 | 82,664 | 75,664 | 75,664 | 75,664 | |
2. Khấu hao luỹ kế tài sản đầu tư
|
-4,419 | -7,249 | -5,120 | -5,504 | -5,888 | |
IV. Đầu tư dài hạn
|
1,954 | 5,502 | 6,617 | 7,147 | 8,047 | |
1. Đầu tư vào các công ty con
|
||||||
2. Đầu tư vào các công ty liên kết
|
1,954 | 2,692 | 3,807 | 4,337 | 5,237 | |
3. Đầu tư dài hạn khác
|
||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
||||||
V. Tài sản dài hạn khác
|
998,071 | 1,033,396 | 1,013,954 | 996,831 | 983,995 | |
1. Trả trước dài hạn
|
998,038 | 1,033,363 | 1,013,921 | 996,679 | 983,682 | |
2. Thuế thu nhập hoãn lại phải thu
|
33 | 33 | 33 | 153 | 314 | |
3. Tài sản dài hạn khác
|
||||||
VI. Lợi thế thương mại
|
||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12,309,575 | 13,987,520 | 13,445,336 | 14,318,799 | 15,418,342 | |
NGUỒN VỐN
|
||||||
A. Nợ phải trả
|
8,417,081 | 9,620,267 | 9,311,809 | 10,083,279 | 10,120,089 | |
I. Nợ ngắn hạn
|
1,587,890 | 3,116,463 | 2,798,696 | 4,040,777 | 4,076,220 | |
1. Vay ngắn hạn
|
588,828 | 1,219,502 | 1,187,556 | 1,717,898 | 1,549,272 | |
2. Phải trả nhà cung cấp ngắn hạn
|
240,708 | 285,118 | 238,074 | 223,465 | 276,008 | |
3. Tạm ứng của khách hàng
|
358,700 | 615,913 | 868,458 | 1,566,153 | 1,671,823 | |
4. Các khoản phải trả về thuế
|
62,162 | 178,410 | 211,171 | 293,286 | 388,498 | |
5. Phải trả người lao động
|
3,773 | 4,531 | 789 | 7,407 | 6,858 | |
6. Chi phí phải trả
|
124,867 | 146,153 | 158,920 | 77,358 | 56,469 | |
7. Phải trả nội bộ
|
||||||
8. Phải trả về xây dựng cơ bản
|
||||||
9. Phải trả khác
|
198,225 | 660,244 | 131,884 | 140,523 | 114,353 | |
10. Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn
|
||||||
II. Nợ dài hạn
|
6,829,191 | 6,503,805 | 6,513,112 | 6,042,502 | 6,043,869 | |
1. Phải trả nhà cung cấp dài hạn
|
||||||
2. Phải trả nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải trả dài hạn khác
|
5,547,434 | 5,547,434 | 5,547,434 | 5,547,434 | 5,551,822 | |
4. Vay dài hạn
|
1,281,757 | 956,371 | 965,679 | 495,068 | 492,047 | |
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
||||||
6. Dự phòng trợ cấp thôi việc
|
||||||
7. Dự phòng các khoản công nợ dài hạn
|
||||||
B. Vốn chủ sở hữu
|
3,892,494 | 4,367,253 | 4,133,528 | 4,235,520 | 5,298,253 | |
I. Vốn và các quỹ
|
3,892,494 | 4,367,253 | 4,133,528 | 4,235,520 | 5,298,253 | |
1. Vốn góp
|
3,276,580 | 3,276,580 | 3,276,580 | 3,702,529 | 3,702,529 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11,680 | 11,680 | 11,680 | 11,680 | 11,680 | |
3. Vốn khác
|
||||||
4. Cổ phiếu quỹ
|
||||||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
||||||
6. Chênh lệch tỷ giá
|
||||||
7. Quỹ đầu tư và phát triển
|
137,514 | 137,514 | 137,514 | 155,014 | 155,014 | |
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
||||||
9. Quỹ khác
|
||||||
10. Lãi chưa phân phối
|
401,246 | 869,564 | 635,891 | 294,471 | 732,219 | |
II. Vốn ngân sách nhà nước và quỹ khác
|
||||||
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
||||||
2. Vốn ngân sách nhà nước
|
||||||
C. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12,309,575 | 13,987,520 | 13,445,336 | 14,318,799 | 15,418,342 |