Mã Chứng Khoán Tin tức
Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 (Đã soát xét) |
Q3 2020 | ||
TÀI SẢN
|
||||||
A: Tài sản ngắn hạn
|
310,582 | 321,362 | 301,411 | 302,983 | 323,573 | |
I. Tiền và tương đương tiền
|
19,097 | 67,014 | 32,749 | 22,699 | 55,758 | |
1. Tiền
|
13,302 | 17,786 | 20,701 | 17,699 | 11,758 | |
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,795 | 49,228 | 12,049 | 5,000 | 44,000 | |
II. Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn
|
24,500 | 10,000 | 30,000 | 42,025 | 29,025 | |
1. Đầu tư ngắn hạn
|
||||||
2. Dự phòng đầu tư ngắn hạn
|
||||||
III. Các khoản phải thu
|
95,675 | 68,472 | 56,577 | 58,145 | 79,245 | |
1. Phải thu khách hàng
|
125,693 | 73,546 | 57,509 | 66,475 | 83,281 | |
2. Trả trước người bán
|
6,332 | 5,154 | 9,317 | 1,506 | 5,472 | |
3. Phải thu nội bộ
|
||||||
4. Phải thu về XDCB
|
||||||
5. Phải thu khác
|
7,930 | 6,548 | 6,527 | 6,839 | 7,165 | |
6. Dự phòng nợ khó đòi
|
-44,280 | -16,776 | -16,776 | -16,674 | -16,674 | |
IV. Hàng tồn kho, ròng
|
99,880 | 109,430 | 105,245 | 91,059 | 79,387 | |
1. Hàng tồn kho
|
114,167 | 125,593 | 121,408 | 113,211 | 101,539 | |
2. Dự phòng giảm giá HTK
|
-14,287 | -16,163 | -16,163 | -22,152 | -22,152 | |
V. Tài sản lưu động khác
|
71,431 | 66,446 | 76,839 | 89,055 | 80,159 | |
1. Trả trước ngắn
|
4,668 | 1,381 | 2,685 | 3,238 | 4,293 | |
2. Thuế VAT phải thu
|
66,069 | 64,372 | 73,297 | 85,123 | 75,140 | |
3. Phải thu thuế khác
|
694 | 694 | 857 | 694 | 726 | |
4. Tài sản lưu động khác
|
||||||
B. Tài sản dài hạn
|
197,228 | 193,769 | 191,479 | 193,769 | 196,130 | |
I. Phải thu dài hạn
|
561 | 545 | 528 | 503 | 478 | |
1. Phải thu khách hàng dài hạn
|
||||||
2. Phải thu nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải thu dài hạn khác
|
395 | 395 | 395 | 395 | 395 | |
4. Dự phòng phải thu dài hạn
|
||||||
II. Tài sản cố định
|
67,869 | 66,524 | 67,166 | 66,663 | 66,787 | |
1. GTCL TSCĐ hữu hình
|
63,870 | 62,538 | 62,865 | 62,634 | 62,779 | |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
|
198,936 | 200,674 | 199,074 | 200,646 | 201,738 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ hữu hình
|
-135,066 | -138,136 | -136,210 | -138,012 | -138,959 | |
2. GTCL Tài sản thuê tài chính
|
||||||
Nguyên giá tài sản thuê tài chính
|
||||||
Khấu hao luỹ kế tài sản thuê tài chính
|
||||||
3. GTCL tài sản cố định vô hình
|
3,999 | 3,985 | 4,302 | 4,028 | 4,008 | |
Nguyên giá TSCĐ vô hình
|
6,935 | 6,935 | 7,290 | 7,024 | 7,024 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ vô hình
|
-2,936 | -2,950 | -2,988 | -2,996 | -3,016 | |
4. Xây dựng cơ bản dở dang
|
||||||
III. Giá trị ròng tài sản đầu tư
|
14,911 | 14,751 | 14,591 | 14,430 | 14,270 | |
1. Nguyên giá tài sản đầu tư
|
20,153 | 20,153 | 20,153 | 20,153 | 20,153 | |
2. Khấu hao luỹ kế tài sản đầu tư
|
-5,242 | -5,402 | -5,563 | -5,723 | -5,883 | |
IV. Đầu tư dài hạn
|
11,095 | 11,095 | 11,095 | 11,095 | 11,095 | |
1. Đầu tư vào các công ty con
|
||||||
2. Đầu tư vào các công ty liên kết
|
13,120 | 13,120 | 13,120 | 13,120 | 13,120 | |
3. Đầu tư dài hạn khác
|
||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-2,026 | -2,026 | -2,026 | -2,026 | -2,026 | |
V. Tài sản dài hạn khác
|
3,096 | 2,852 | 2,944 | 3,115 | 2,829 | |
1. Trả trước dài hạn
|
3,096 | 2,852 | 2,944 | 3,115 | 2,829 | |
2. Thuế thu nhập hoãn lại phải thu
|
||||||
3. Tài sản dài hạn khác
|
||||||
VI. Lợi thế thương mại
|
||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
507,810 | 515,131 | 492,890 | 496,751 | 519,704 | |
NGUỒN VỐN
|
||||||
A. Nợ phải trả
|
241,759 | 244,925 | 215,818 | 228,068 | 237,267 | |
I. Nợ ngắn hạn
|
235,896 | 239,358 | 210,252 | 222,404 | 231,711 | |
1. Vay ngắn hạn
|
82,002 | 60,306 | 50,369 | 39,165 | 46,941 | |
2. Phải trả nhà cung cấp ngắn hạn
|
76,041 | 84,678 | 65,861 | 71,252 | 65,367 | |
3. Tạm ứng của khách hàng
|
17,236 | 20,160 | 25,645 | 20,111 | 24,083 | |
4. Các khoản phải trả về thuế
|
5,371 | 19,362 | 8,182 | 18,003 | 14,700 | |
5. Phải trả người lao động
|
20,671 | 31,428 | 15,879 | 26,935 | 30,795 | |
6. Chi phí phải trả
|
22,499 | 8,067 | 28,042 | 18,037 | 30,369 | |
7. Phải trả nội bộ
|
||||||
8. Phải trả về xây dựng cơ bản
|
||||||
9. Phải trả khác
|
5,104 | 2,620 | 4,185 | 11,912 | 2,702 | |
10. Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn
|
1,167 | 7,236 | 6,965 | 6,448 | 6,448 | |
II. Nợ dài hạn
|
5,864 | 5,566 | 5,566 | 5,664 | 5,556 | |
1. Phải trả nhà cung cấp dài hạn
|
||||||
2. Phải trả nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,650 | 2,353 | 2,353 | 2,451 | 2,343 | |
4. Vay dài hạn
|
||||||
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
||||||
6. Dự phòng trợ cấp thôi việc
|
||||||
7. Dự phòng các khoản công nợ dài hạn
|
||||||
B. Vốn chủ sở hữu
|
266,050 | 270,207 | 277,072 | 268,683 | 282,437 | |
I. Vốn và các quỹ
|
266,050 | 270,207 | 277,072 | 268,683 | 282,437 | |
1. Vốn góp
|
139,238 | 139,238 | 139,238 | 139,238 | 145,999 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
55,064 | 55,064 | 55,064 | 55,064 | 48,304 | |
3. Vốn khác
|
27,438 | 27,438 | 27,438 | 27,438 | 27,438 | |
4. Cổ phiếu quỹ
|
-7,315 | -7,315 | -7,315 | -7,315 | -7,315 | |
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
||||||
6. Chênh lệch tỷ giá
|
||||||
7. Quỹ đầu tư và phát triển
|
13,882 | 13,882 | 13,882 | 13,882 | 13,882 | |
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
||||||
9. Quỹ khác
|
907 | 907 | 907 | 2,175 | 2,175 | |
10. Lãi chưa phân phối
|
36,837 | 40,994 | 47,859 | 38,202 | 51,955 | |
II. Vốn ngân sách nhà nước và quỹ khác
|
||||||
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
||||||
2. Vốn ngân sách nhà nước
|
||||||
C. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
507,810 | 515,131 | 492,890 | 496,751 | 519,704 |