Mã Chứng Khoán Tin tức
Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 (Đã soát xét) |
Q3 2020 | Q4 2020 | ||
TÀI SẢN
|
||||||
A: Tài sản ngắn hạn
|
292,083 | 317,416 | 334,133 | 311,277 | 376,408 | |
I. Tiền và tương đương tiền
|
79,971 | 104,149 | 111,714 | 101,457 | 136,331 | |
1. Tiền
|
74,824 | 99,527 | 107,090 | 101,457 | 129,831 | |
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,147 | 4,622 | 4,624 | 6,500 | ||
II. Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn
|
||||||
1. Đầu tư ngắn hạn
|
||||||
2. Dự phòng đầu tư ngắn hạn
|
||||||
III. Các khoản phải thu
|
196,141 | 206,459 | 212,414 | 201,734 | 231,378 | |
1. Phải thu khách hàng
|
167,882 | 173,254 | 145,000 | 171,842 | 201,906 | |
2. Trả trước người bán
|
2,182 | 1,686 | 2,120 | 3,049 | 3,973 | |
3. Phải thu nội bộ
|
||||||
4. Phải thu về XDCB
|
||||||
5. Phải thu khác
|
26,077 | 31,519 | 65,294 | 26,842 | 25,498 | |
6. Dự phòng nợ khó đòi
|
||||||
IV. Hàng tồn kho, ròng
|
6,998 | 381 | 2,512 | 452 | 274 | |
1. Hàng tồn kho
|
6,998 | 381 | 2,512 | 452 | 274 | |
2. Dự phòng giảm giá HTK
|
||||||
V. Tài sản lưu động khác
|
8,973 | 6,427 | 7,493 | 7,634 | 8,425 | |
1. Trả trước ngắn
|
4,010 | 1,175 | 2,081 | 1,905 | 1,975 | |
2. Thuế VAT phải thu
|
4,964 | 5,252 | 5,413 | 5,729 | 6,361 | |
3. Phải thu thuế khác
|
89 | |||||
4. Tài sản lưu động khác
|
||||||
B. Tài sản dài hạn
|
257,603 | 257,427 | 266,609 | 298,043 | 320,419 | |
I. Phải thu dài hạn
|
139 | 178 | 250 | 250 | 250 | |
1. Phải thu khách hàng dài hạn
|
||||||
2. Phải thu nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải thu dài hạn khác
|
139 | 178 | 250 | 250 | 250 | |
4. Dự phòng phải thu dài hạn
|
||||||
II. Tài sản cố định
|
82,167 | 77,454 | 74,808 | 69,686 | 80,143 | |
1. GTCL TSCĐ hữu hình
|
76,749 | 72,005 | 69,486 | 64,486 | 74,701 | |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
|
166,046 | 165,292 | 167,595 | 166,975 | 181,388 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ hữu hình
|
-89,296 | -93,287 | -98,109 | -102,490 | -106,687 | |
2. GTCL Tài sản thuê tài chính
|
||||||
Nguyên giá tài sản thuê tài chính
|
||||||
Khấu hao luỹ kế tài sản thuê tài chính
|
||||||
3. GTCL tài sản cố định vô hình
|
5,418 | 5,450 | 5,322 | 5,201 | 5,442 | |
Nguyên giá TSCĐ vô hình
|
8,568 | 8,715 | 8,715 | 8,715 | 9,115 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ vô hình
|
-3,150 | -3,265 | -3,393 | -3,514 | -3,673 | |
4. Xây dựng cơ bản dở dang
|
||||||
III. Giá trị ròng tài sản đầu tư
|
71,110 | 70,388 | 69,667 | 68,946 | 68,224 | |
1. Nguyên giá tài sản đầu tư
|
98,875 | 98,875 | 98,875 | 98,875 | 98,875 | |
2. Khấu hao luỹ kế tài sản đầu tư
|
-27,766 | -28,487 | -29,208 | -29,930 | -30,651 | |
IV. Đầu tư dài hạn
|
99,990 | 102,760 | 117,180 | 151,331 | 170,951 | |
1. Đầu tư vào các công ty con
|
||||||
2. Đầu tư vào các công ty liên kết
|
9,149 | 8,562 | 8,823 | 8,823 | 8,823 | |
3. Đầu tư dài hạn khác
|
98,803 | 110,228 | 115,312 | 143,438 | 163,059 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-7,962 | -16,029 | -6,955 | -930 | -930 | |
V. Tài sản dài hạn khác
|
||||||
1. Trả trước dài hạn
|
||||||
2. Thuế thu nhập hoãn lại phải thu
|
||||||
3. Tài sản dài hạn khác
|
||||||
VI. Lợi thế thương mại
|
||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
549,685 | 574,844 | 600,742 | 609,320 | 696,827 | |
NGUỒN VỐN
|
||||||
A. Nợ phải trả
|
104,633 | 117,382 | 116,842 | 147,570 | 215,456 | |
I. Nợ ngắn hạn
|
104,021 | 115,951 | 115,411 | 146,139 | 214,026 | |
1. Vay ngắn hạn
|
3,973 | 1,426 | 1 | |||
2. Phải trả nhà cung cấp ngắn hạn
|
89,146 | 105,961 | 101,855 | 124,814 | 196,083 | |
3. Tạm ứng của khách hàng
|
0 | 449 | 475 | 7 | 376 | |
4. Các khoản phải trả về thuế
|
2,736 | 2,307 | 7,549 | 12,921 | 3,772 | |
5. Phải trả người lao động
|
5,924 | 2,478 | 538 | 580 | 8,401 | |
6. Chi phí phải trả
|
2 | |||||
7. Phải trả nội bộ
|
||||||
8. Phải trả về xây dựng cơ bản
|
||||||
9. Phải trả khác
|
3,069 | 3,569 | 5,311 | 3,059 | ||
10. Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn
|
||||||
II. Nợ dài hạn
|
612 | 1,430 | 1,430 | 1,430 | 1,430 | |
1. Phải trả nhà cung cấp dài hạn
|
||||||
2. Phải trả nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải trả dài hạn khác
|
612 | 1,430 | 1,430 | 1,430 | ||
4. Vay dài hạn
|
1,430 | |||||
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
||||||
6. Dự phòng trợ cấp thôi việc
|
||||||
7. Dự phòng các khoản công nợ dài hạn
|
||||||
B. Vốn chủ sở hữu
|
445,052 | 457,462 | 483,901 | 461,750 | 481,370 | |
I. Vốn và các quỹ
|
445,052 | 457,462 | 483,901 | 461,750 | 481,370 | |
1. Vốn góp
|
143,746 | 150,853 | 150,853 | 150,853 | 150,853 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
41,816 | 41,816 | 41,816 | 26,883 | 26,883 | |
3. Vốn khác
|
||||||
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,600 | -1,600 | -2,200 | -17,300 | -17,300 | |
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
||||||
6. Chênh lệch tỷ giá
|
||||||
7. Quỹ đầu tư và phát triển
|
42,345 | 42,345 | 42,345 | 46,369 | 46,369 | |
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
||||||
9. Quỹ khác
|
137,026 | 137,026 | 137,026 | 152,006 | 152,006 | |
10. Lãi chưa phân phối
|
80,053 | 85,583 | 112,231 | 101,442 | 120,703 | |
II. Vốn ngân sách nhà nước và quỹ khác
|
||||||
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
||||||
2. Vốn ngân sách nhà nước
|
||||||
C. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
549,685 | 574,844 | 600,742 | 609,320 | 696,827 |