Mã Chứng Khoán Tin tức
Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 (Đã soát xét) |
Q3 2020 | Q4 2020 | ||
TÀI SẢN
|
||||||
A: Tài sản ngắn hạn
|
873,299 | 1,182,416 | 1,110,064 | 1,359,085 | 1,414,375 | |
I. Tiền và tương đương tiền
|
23,142 | 76,853 | 10,189 | 60,161 | 123,671 | |
1. Tiền
|
19,142 | 74,853 | 9,984 | 38,461 | 69,971 | |
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,000 | 2,000 | 205 | 21,700 | 53,700 | |
II. Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn
|
14,294 | 466 | 263 | 470 | 472 | |
1. Đầu tư ngắn hạn
|
13,830 | |||||
2. Dự phòng đầu tư ngắn hạn
|
||||||
III. Các khoản phải thu
|
501,494 | 807,862 | 731,310 | 885,208 | 865,567 | |
1. Phải thu khách hàng
|
182,290 | 169,609 | 114,952 | 135,705 | 65,694 | |
2. Trả trước người bán
|
157,617 | 146,283 | 182,077 | 149,794 | 173,409 | |
3. Phải thu nội bộ
|
||||||
4. Phải thu về XDCB
|
||||||
5. Phải thu khác
|
201,893 | 445,017 | 440,689 | 420,417 | 445,665 | |
6. Dự phòng nợ khó đòi
|
-50,968 | -42,441 | -41,819 | -41,819 | -41,819 | |
IV. Hàng tồn kho, ròng
|
318,238 | 268,250 | 342,309 | 385,044 | 407,605 | |
1. Hàng tồn kho
|
318,238 | 268,250 | 342,309 | 385,044 | 407,605 | |
2. Dự phòng giảm giá HTK
|
||||||
V. Tài sản lưu động khác
|
16,132 | 28,986 | 25,992 | 28,202 | 17,060 | |
1. Trả trước ngắn
|
674 | 15,892 | 12,689 | 9,863 | 6,292 | |
2. Thuế VAT phải thu
|
15,139 | 12,040 | 12,444 | 16,399 | 9,584 | |
3. Phải thu thuế khác
|
573 | 310 | 1,382 | 568 | ||
4. Tài sản lưu động khác
|
318 | 480 | 549 | 559 | 616 | |
B. Tài sản dài hạn
|
1,245,116 | 1,101,323 | 1,171,658 | 1,115,679 | 1,105,597 | |
I. Phải thu dài hạn
|
26,038 | 26,038 | 26,038 | 26,231 | 33,777 | |
1. Phải thu khách hàng dài hạn
|
||||||
2. Phải thu nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải thu dài hạn khác
|
26,038 | 26,038 | 26,038 | 26,231 | 33,777 | |
4. Dự phòng phải thu dài hạn
|
||||||
II. Tài sản cố định
|
85,280 | 85,792 | 82,959 | 80,851 | 79,011 | |
1. GTCL TSCĐ hữu hình
|
85,187 | 85,717 | 82,902 | 80,810 | 78,982 | |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
|
133,986 | 137,295 | 137,295 | 138,021 | 138,935 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ hữu hình
|
-48,799 | -51,578 | -54,393 | -57,211 | -59,953 | |
2. GTCL Tài sản thuê tài chính
|
||||||
Nguyên giá tài sản thuê tài chính
|
||||||
Khấu hao luỹ kế tài sản thuê tài chính
|
||||||
3. GTCL tài sản cố định vô hình
|
93 | 75 | 57 | 41 | 29 | |
Nguyên giá TSCĐ vô hình
|
622 | 622 | 622 | 622 | 622 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ vô hình
|
-528 | -546 | -565 | -580 | -593 | |
4. Xây dựng cơ bản dở dang
|
||||||
III. Giá trị ròng tài sản đầu tư
|
187,140 | 181,043 | 185,446 | 180,440 | 158,351 | |
1. Nguyên giá tài sản đầu tư
|
262,587 | 262,587 | 272,330 | 272,815 | 245,523 | |
2. Khấu hao luỹ kế tài sản đầu tư
|
-75,448 | -81,544 | -86,883 | -92,375 | -87,173 | |
IV. Đầu tư dài hạn
|
847,719 | 649,786 | 738,523 | 722,486 | 711,249 | |
1. Đầu tư vào các công ty con
|
||||||
2. Đầu tư vào các công ty liên kết
|
7,500 | 137,242 | 137,206 | 140,432 | ||
3. Đầu tư dài hạn khác
|
882,904 | 699,390 | 648,990 | 632,990 | 620,490 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-42,686 | -49,603 | -47,709 | -47,709 | -49,672 | |
V. Tài sản dài hạn khác
|
47,334 | 73,995 | 41,054 | 38,370 | 32,991 | |
1. Trả trước dài hạn
|
29,834 | 56,995 | 24,192 | 22,007 | 17,129 | |
2. Thuế thu nhập hoãn lại phải thu
|
362 | 362 | 362 | |||
3. Tài sản dài hạn khác
|
||||||
VI. Lợi thế thương mại
|
||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,118,414 | 2,283,739 | 2,281,722 | 2,474,764 | 2,519,972 | |
NGUỒN VỐN
|
||||||
A. Nợ phải trả
|
1,352,157 | 1,513,551 | 1,501,850 | 1,613,578 | 1,658,085 | |
I. Nợ ngắn hạn
|
993,364 | 1,045,715 | 896,835 | 1,030,860 | 805,941 | |
1. Vay ngắn hạn
|
335,805 | 334,806 | 313,088 | 394,880 | 390,835 | |
2. Phải trả nhà cung cấp ngắn hạn
|
119,462 | 120,589 | 48,982 | 76,228 | 35,928 | |
3. Tạm ứng của khách hàng
|
33,572 | 67,422 | 71,434 | 72,962 | 99,966 | |
4. Các khoản phải trả về thuế
|
64,429 | 57,245 | 59,199 | 69,166 | 61,840 | |
5. Phải trả người lao động
|
-124 | 2,288 | 85 | 355 | 341 | |
6. Chi phí phải trả
|
293,358 | 291,417 | 134,502 | 143,723 | 108,798 | |
7. Phải trả nội bộ
|
||||||
8. Phải trả về xây dựng cơ bản
|
||||||
9. Phải trả khác
|
126,446 | 162,923 | 241,443 | 238,352 | 69,365 | |
10. Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn
|
||||||
II. Nợ dài hạn
|
358,793 | 467,836 | 605,015 | 582,718 | 852,143 | |
1. Phải trả nhà cung cấp dài hạn
|
||||||
2. Phải trả nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải trả dài hạn khác
|
229,012 | 319,920 | 320,042 | 320,042 | 551,677 | |
4. Vay dài hạn
|
79,623 | 86,966 | 66,688 | 45,073 | 83,522 | |
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
26,530 | 26,369 | 26,454 | 26,454 | 26,477 | |
6. Dự phòng trợ cấp thôi việc
|
||||||
7. Dự phòng các khoản công nợ dài hạn
|
||||||
B. Vốn chủ sở hữu
|
766,258 | 770,188 | 779,872 | 861,186 | 861,887 | |
I. Vốn và các quỹ
|
766,258 | 770,188 | 779,872 | 861,186 | 861,887 | |
1. Vốn góp
|
740,019 | 740,019 | 740,019 | 740,019 | 740,019 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
||||||
3. Vốn khác
|
||||||
4. Cổ phiếu quỹ
|
-3 | -3 | -3 | -3 | -3 | |
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
||||||
6. Chênh lệch tỷ giá
|
||||||
7. Quỹ đầu tư và phát triển
|
||||||
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
||||||
9. Quỹ khác
|
||||||
10. Lãi chưa phân phối
|
11,242 | 14,442 | 23,796 | 25,380 | 25,251 | |
II. Vốn ngân sách nhà nước và quỹ khác
|
||||||
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
||||||
2. Vốn ngân sách nhà nước
|
||||||
C. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,118,414 | 2,283,739 | 2,281,722 | 2,474,764 | 2,519,972 |