Mã Chứng Khoán Tin tức
Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 (Đã soát xét) |
Q3 2020 | ||
TÀI SẢN
|
||||||
A: Tài sản ngắn hạn
|
139,343 | 121,907 | 173,278 | 231,362 | 278,142 | |
I. Tiền và tương đương tiền
|
59,155 | 53,700 | 54,423 | 99,533 | 172,809 | |
1. Tiền
|
44,155 | 34,631 | 35,368 | 95,533 | 127,809 | |
2. Các khoản tương đương tiền
|
15,000 | 19,069 | 19,055 | 4,000 | 45,000 | |
II. Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn
|
36,000 | 36,273 | 85,273 | 87,214 | 57,214 | |
1. Đầu tư ngắn hạn
|
||||||
2. Dự phòng đầu tư ngắn hạn
|
||||||
III. Các khoản phải thu
|
21,646 | 9,869 | 15,931 | 24,226 | 20,781 | |
1. Phải thu khách hàng
|
16,970 | 9,464 | 15,995 | 22,844 | 18,732 | |
2. Trả trước người bán
|
5,263 | 1,701 | 1,797 | 2,415 | 4,090 | |
3. Phải thu nội bộ
|
||||||
4. Phải thu về XDCB
|
||||||
5. Phải thu khác
|
2,689 | 2,146 | 1,970 | 2,981 | 2,184 | |
6. Dự phòng nợ khó đòi
|
-3,276 | -3,443 | -3,831 | -4,014 | -4,224 | |
IV. Hàng tồn kho, ròng
|
16,667 | 15,067 | 14,959 | 16,136 | 20,530 | |
1. Hàng tồn kho
|
16,667 | 15,067 | 14,959 | 16,136 | 20,530 | |
2. Dự phòng giảm giá HTK
|
||||||
V. Tài sản lưu động khác
|
5,876 | 6,997 | 2,692 | 4,253 | 6,808 | |
1. Trả trước ngắn
|
2,412 | 4,494 | 2,689 | 4,250 | 5,253 | |
2. Thuế VAT phải thu
|
1,654 | 1,441 | 3 | 3 | 201 | |
3. Phải thu thuế khác
|
1,810 | 1,062 | 1,355 | |||
4. Tài sản lưu động khác
|
||||||
B. Tài sản dài hạn
|
251,652 | 254,631 | 248,480 | 242,870 | 233,111 | |
I. Phải thu dài hạn
|
||||||
1. Phải thu khách hàng dài hạn
|
||||||
2. Phải thu nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải thu dài hạn khác
|
||||||
4. Dự phòng phải thu dài hạn
|
||||||
II. Tài sản cố định
|
232,827 | 243,553 | 234,231 | 229,465 | 218,479 | |
1. GTCL TSCĐ hữu hình
|
232,107 | 242,649 | 233,486 | 228,873 | 218,006 | |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
|
706,963 | 728,330 | 731,939 | 740,011 | 741,724 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ hữu hình
|
-474,856 | -485,681 | -498,453 | -511,138 | -523,718 | |
2. GTCL Tài sản thuê tài chính
|
||||||
Nguyên giá tài sản thuê tài chính
|
||||||
Khấu hao luỹ kế tài sản thuê tài chính
|
||||||
3. GTCL tài sản cố định vô hình
|
720 | 904 | 745 | 592 | 473 | |
Nguyên giá TSCĐ vô hình
|
6,804 | 7,203 | 7,203 | 7,203 | 7,203 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ vô hình
|
-6,084 | -6,299 | -6,458 | -6,611 | -6,730 | |
4. Xây dựng cơ bản dở dang
|
||||||
III. Giá trị ròng tài sản đầu tư
|
||||||
1. Nguyên giá tài sản đầu tư
|
||||||
2. Khấu hao luỹ kế tài sản đầu tư
|
||||||
IV. Đầu tư dài hạn
|
||||||
1. Đầu tư vào các công ty con
|
||||||
2. Đầu tư vào các công ty liên kết
|
||||||
3. Đầu tư dài hạn khác
|
||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
||||||
V. Tài sản dài hạn khác
|
2,852 | 2,958 | 2,576 | 2,620 | 2,963 | |
1. Trả trước dài hạn
|
2,852 | 2,958 | 2,576 | 2,620 | 2,963 | |
2. Thuế thu nhập hoãn lại phải thu
|
||||||
3. Tài sản dài hạn khác
|
||||||
VI. Lợi thế thương mại
|
||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
390,995 | 376,538 | 421,758 | 474,232 | 511,253 | |
NGUỒN VỐN
|
||||||
A. Nợ phải trả
|
249,725 | 228,325 | 263,521 | 330,687 | 360,347 | |
I. Nợ ngắn hạn
|
167,431 | 153,402 | 189,235 | 260,345 | 290,004 | |
1. Vay ngắn hạn
|
9,581 | 12,865 | 9,727 | 12,943 | 9,727 | |
2. Phải trả nhà cung cấp ngắn hạn
|
89,868 | 79,885 | 115,550 | 143,732 | 179,605 | |
3. Tạm ứng của khách hàng
|
6,318 | 4,881 | 4,995 | 10,909 | 15,572 | |
4. Các khoản phải trả về thuế
|
9,072 | 10,829 | 11,473 | 11,918 | 10,965 | |
5. Phải trả người lao động
|
18,326 | 22,245 | 11,491 | 17,534 | 16,392 | |
6. Chi phí phải trả
|
20,345 | 12,234 | 26,769 | 45,483 | 41,836 | |
7. Phải trả nội bộ
|
||||||
8. Phải trả về xây dựng cơ bản
|
||||||
9. Phải trả khác
|
9,542 | 8,479 | 8,878 | 11,819 | 9,978 | |
10. Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn
|
||||||
II. Nợ dài hạn
|
82,294 | 74,923 | 74,286 | 70,343 | 70,343 | |
1. Phải trả nhà cung cấp dài hạn
|
939 | |||||
2. Phải trả nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải trả dài hạn khác
|
6,026 | 6,026 | 5,389 | 7,878 | 7,878 | |
4. Vay dài hạn
|
75,329 | 68,897 | 68,897 | 62,465 | 62,465 | |
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
||||||
6. Dự phòng trợ cấp thôi việc
|
||||||
7. Dự phòng các khoản công nợ dài hạn
|
||||||
B. Vốn chủ sở hữu
|
141,270 | 148,212 | 158,238 | 143,545 | 150,906 | |
I. Vốn và các quỹ
|
141,270 | 148,212 | 158,238 | 143,545 | 150,906 | |
1. Vốn góp
|
85,000 | 85,000 | 85,000 | 85,000 | 85,000 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
||||||
3. Vốn khác
|
||||||
4. Cổ phiếu quỹ
|
||||||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
||||||
6. Chênh lệch tỷ giá
|
||||||
7. Quỹ đầu tư và phát triển
|
33,234 | 33,405 | 33,678 | 35,105 | 35,291 | |
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
||||||
9. Quỹ khác
|
||||||
10. Lãi chưa phân phối
|
23,036 | 29,808 | 39,560 | 23,440 | 30,616 | |
II. Vốn ngân sách nhà nước và quỹ khác
|
||||||
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
||||||
2. Vốn ngân sách nhà nước
|
||||||
C. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
390,995 | 376,538 | 421,758 | 474,232 | 511,253 |