Mã Chứng Khoán Tin tức
Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 (Đã soát xét) |
Q3 2020 | ||
TÀI SẢN
|
||||||
A: Tài sản ngắn hạn
|
7,557,862 | 7,786,780 | 7,625,029 | 7,641,695 | 7,429,969 | |
I. Tiền và tương đương tiền
|
2,470,958 | 2,701,853 | 2,212,814 | 2,443,622 | 2,043,377 | |
1. Tiền
|
1,341,855 | 1,387,706 | 956,181 | 1,164,808 | 1,157,818 | |
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,129,103 | 1,314,147 | 1,256,633 | 1,278,814 | 885,559 | |
II. Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn
|
113,541 | 98,731 | 59,783 | 60,083 | 64,240 | |
1. Đầu tư ngắn hạn
|
||||||
2. Dự phòng đầu tư ngắn hạn
|
||||||
III. Các khoản phải thu
|
1,313,719 | 1,184,409 | 1,408,943 | 1,407,952 | 1,345,023 | |
1. Phải thu khách hàng
|
1,014,642 | 888,161 | 1,081,820 | 1,067,476 | 979,200 | |
2. Trả trước người bán
|
294,680 | 278,143 | 285,562 | 323,334 | 352,864 | |
3. Phải thu nội bộ
|
||||||
4. Phải thu về XDCB
|
||||||
5. Phải thu khác
|
182,074 | 203,748 | 230,325 | 209,804 | 208,206 | |
6. Dự phòng nợ khó đòi
|
-180,530 | -188,294 | -191,417 | -194,842 | -197,426 | |
IV. Hàng tồn kho, ròng
|
3,433,036 | 3,534,371 | 3,596,531 | 3,406,424 | 3,628,290 | |
1. Hàng tồn kho
|
3,483,038 | 3,591,967 | 3,655,842 | 3,461,084 | 3,682,067 | |
2. Dự phòng giảm giá HTK
|
-50,002 | -57,596 | -59,310 | -54,659 | -53,776 | |
V. Tài sản lưu động khác
|
226,609 | 267,416 | 346,957 | 323,614 | 349,040 | |
1. Trả trước ngắn
|
64,163 | 33,535 | 73,811 | 70,058 | 59,241 | |
2. Thuế VAT phải thu
|
156,990 | 229,218 | 210,625 | 226,470 | 246,141 | |
3. Phải thu thuế khác
|
5,456 | 4,663 | 62,521 | 27,086 | 43,657 | |
4. Tài sản lưu động khác
|
||||||
B. Tài sản dài hạn
|
11,500,214 | 12,557,077 | 12,678,313 | 13,255,381 | 13,939,920 | |
I. Phải thu dài hạn
|
203,362 | 250,571 | 250,863 | 247,312 | 246,157 | |
1. Phải thu khách hàng dài hạn
|
||||||
2. Phải thu nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải thu dài hạn khác
|
203,362 | 250,571 | 250,863 | 247,312 | 246,157 | |
4. Dự phòng phải thu dài hạn
|
||||||
II. Tài sản cố định
|
3,918,256 | 3,908,701 | 4,075,484 | 4,052,790 | 3,934,992 | |
1. GTCL TSCĐ hữu hình
|
3,582,306 | 3,566,727 | 3,739,699 | 3,681,829 | 3,564,382 | |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
|
8,394,046 | 8,483,035 | 8,762,783 | 8,751,129 | 8,726,851 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ hữu hình
|
-4,811,740 | -4,916,307 | -5,023,084 | -5,069,300 | -5,162,470 | |
2. GTCL Tài sản thuê tài chính
|
173,811 | 172,705 | 167,802 | 198,533 | 198,492 | |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính
|
221,284 | 225,702 | 226,674 | 252,235 | 258,119 | |
Khấu hao luỹ kế tài sản thuê tài chính
|
-47,473 | -52,997 | -58,871 | -53,702 | -59,627 | |
3. GTCL tài sản cố định vô hình
|
162,139 | 169,269 | 167,982 | 172,428 | 172,118 | |
Nguyên giá TSCĐ vô hình
|
201,436 | 211,720 | 212,200 | 218,516 | 220,152 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ vô hình
|
-39,297 | -42,452 | -44,218 | -46,088 | -48,034 | |
4. Xây dựng cơ bản dở dang
|
||||||
III. Giá trị ròng tài sản đầu tư
|
4,225,604 | 4,800,455 | 5,260,095 | 5,452,892 | 5,739,270 | |
1. Nguyên giá tài sản đầu tư
|
4,907,337 | 5,515,118 | 6,014,813 | 6,246,287 | 6,574,263 | |
2. Khấu hao luỹ kế tài sản đầu tư
|
-681,733 | -714,663 | -754,718 | -793,395 | -834,993 | |
IV. Đầu tư dài hạn
|
782,098 | 790,095 | 811,118 | 805,384 | 813,690 | |
1. Đầu tư vào các công ty con
|
||||||
2. Đầu tư vào các công ty liên kết
|
773,588 | 782,706 | 801,989 | 797,164 | 805,469 | |
3. Đầu tư dài hạn khác
|
9,333 | 8,502 | 10,242 | 9,333 | 9,333 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-925 | -1,215 | -1,215 | -1,215 | -1,215 | |
V. Tài sản dài hạn khác
|
416,978 | 391,654 | 402,721 | 282,229 | 309,456 | |
1. Trả trước dài hạn
|
412,642 | 387,654 | 398,721 | 277,786 | 305,080 | |
2. Thuế thu nhập hoãn lại phải thu
|
4,336 | 4,000 | 4,000 | 4,443 | 4,376 | |
3. Tài sản dài hạn khác
|
||||||
VI. Lợi thế thương mại
|
||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
19,058,076 | 20,343,857 | 20,303,342 | 20,897,076 | 21,369,889 | |
NGUỒN VỐN
|
||||||
A. Nợ phải trả
|
12,140,046 | 13,288,484 | 13,135,190 | 13,593,307 | 14,407,344 | |
I. Nợ ngắn hạn
|
5,605,362 | 6,616,517 | 6,198,571 | 6,525,653 | 7,161,228 | |
1. Vay ngắn hạn
|
1,593,019 | 1,394,147 | 1,594,786 | 1,547,837 | 1,509,194 | |
2. Phải trả nhà cung cấp ngắn hạn
|
1,079,427 | 1,188,100 | 1,026,525 | 1,055,070 | 1,052,280 | |
3. Tạm ứng của khách hàng
|
1,121,723 | 1,966,602 | 1,839,789 | 1,991,620 | 2,330,794 | |
4. Các khoản phải trả về thuế
|
262,338 | 239,255 | 205,210 | 247,363 | 290,057 | |
5. Phải trả người lao động
|
152,555 | 219,444 | 108,373 | 140,281 | 185,409 | |
6. Chi phí phải trả
|
590,021 | 929,173 | 711,534 | 757,364 | 1,052,194 | |
7. Phải trả nội bộ
|
||||||
8. Phải trả về xây dựng cơ bản
|
||||||
9. Phải trả khác
|
464,153 | 360,559 | 367,107 | 385,154 | 396,586 | |
10. Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn
|
150,973 | 119,485 | 132,010 | 141,129 | 147,080 | |
II. Nợ dài hạn
|
6,534,684 | 6,671,967 | 6,936,620 | 7,067,654 | 7,246,116 | |
1. Phải trả nhà cung cấp dài hạn
|
||||||
2. Phải trả nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải trả dài hạn khác
|
42,421 | 48,993 | 50,156 | 43,521 | 44,101 | |
4. Vay dài hạn
|
758,287 | 769,211 | 655,365 | 540,394 | 579,822 | |
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
31,290 | 33,947 | 33,947 | 33,088 | 33,990 | |
6. Dự phòng trợ cấp thôi việc
|
||||||
7. Dự phòng các khoản công nợ dài hạn
|
192,432 | 190,163 | 188,900 | 182,253 | 185,438 | |
B. Vốn chủ sở hữu
|
6,918,030 | 7,055,372 | 7,168,152 | 7,303,770 | 6,962,545 | |
I. Vốn và các quỹ
|
6,864,313 | 7,002,385 | 7,115,893 | 7,256,604 | 6,916,109 | |
1. Vốn góp
|
4,483,500 | 4,483,500 | 4,483,500 | 4,483,500 | 4,483,500 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
931,955 | 931,929 | 931,972 | 931,908 | 931,908 | |
3. Vốn khác
|
28,760 | 28,760 | 22,859 | 22,169 | 22,169 | |
4. Cổ phiếu quỹ
|
-150 | -150 | -2 | -2 | -2 | |
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-211,681 | -211,681 | -210,775 | -211,820 | -211,820 | |
6. Chênh lệch tỷ giá
|
-464 | -1,072 | 1,138 | -1,588 | -2,012 | |
7. Quỹ đầu tư và phát triển
|
279,518 | 279,518 | 329,085 | 372,751 | 372,751 | |
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
||||||
9. Quỹ khác
|
7,000 | 7,000 | 6,591 | 6,591 | 6,591 | |
10. Lãi chưa phân phối
|
699,033 | 825,715 | 907,380 | 966,756 | 661,226 | |
II. Vốn ngân sách nhà nước và quỹ khác
|
53,717 | 52,988 | 52,259 | 47,166 | 46,436 | |
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
||||||
2. Vốn ngân sách nhà nước
|
||||||
C. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
19,058,076 | 20,343,857 | 20,303,342 | 20,897,076 | 21,369,889 |