Mã Chứng Khoán Tin tức
Q1 2021 | Q2 2021 (Đã soát xét) |
Q3 2021 | Q4 2021 | Q1 2022 | ||
TÀI SẢN
|
||||||
A: Tài sản ngắn hạn
|
6,821,148 | 7,870,492 | 7,887,307 | 9,220,118 | 10,092,832 | |
I. Tiền và tương đương tiền
|
213,388 | 249,812 | 192,168 | 357,671 | 2,450,596 | |
1. Tiền
|
213,388 | 249,812 | 192,168 | 357,671 | 2,450,596 | |
2. Các khoản tương đương tiền
|
||||||
II. Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn
|
||||||
1. Đầu tư ngắn hạn
|
||||||
2. Dự phòng đầu tư ngắn hạn
|
||||||
III. Các khoản phải thu
|
120,419 | 105,114 | 130,550 | 110,021 | 131,494 | |
1. Phải thu khách hàng
|
61,193 | 27,156 | 27,761 | 59,935 | 63,076 | |
2. Trả trước người bán
|
48,184 | 64,703 | 88,335 | 32,880 | 43,382 | |
3. Phải thu nội bộ
|
||||||
4. Phải thu về XDCB
|
||||||
5. Phải thu khác
|
11,970 | 14,256 | 15,353 | 18,352 | 25,606 | |
6. Dự phòng nợ khó đòi
|
-1,203 | -1,203 | -1,203 | -2,005 | -2,005 | |
IV. Hàng tồn kho, ròng
|
6,420,735 | 7,451,118 | 7,509,947 | 8,686,599 | 7,448,444 | |
1. Hàng tồn kho
|
6,420,735 | 7,451,118 | 7,509,947 | 8,686,599 | 7,448,444 | |
2. Dự phòng giảm giá HTK
|
||||||
V. Tài sản lưu động khác
|
66,606 | 64,447 | 54,643 | 65,828 | 62,298 | |
1. Trả trước ngắn
|
55,999 | 54,522 | 45,311 | 56,817 | 50,929 | |
2. Thuế VAT phải thu
|
10,607 | 9,911 | 9,332 | 8,706 | 7,070 | |
3. Phải thu thuế khác
|
14 | 305 | 4,298 | |||
4. Tài sản lưu động khác
|
||||||
B. Tài sản dài hạn
|
1,315,065 | 1,305,162 | 1,281,574 | 1,326,524 | 1,317,373 | |
I. Phải thu dài hạn
|
77,589 | 82,976 | 82,687 | 83,832 | 85,386 | |
1. Phải thu khách hàng dài hạn
|
||||||
2. Phải thu nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải thu dài hạn khác
|
77,589 | 82,976 | 82,687 | 83,832 | 85,386 | |
4. Dự phòng phải thu dài hạn
|
||||||
II. Tài sản cố định
|
917,377 | 920,192 | 907,945 | 909,985 | 894,266 | |
1. GTCL TSCĐ hữu hình
|
270,421 | 261,599 | 252,769 | 259,137 | 247,177 | |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
|
602,920 | 607,722 | 609,372 | 633,615 | 636,626 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ hữu hình
|
-332,499 | -346,123 | -356,603 | -374,477 | -389,450 | |
2. GTCL Tài sản thuê tài chính
|
||||||
Nguyên giá tài sản thuê tài chính
|
||||||
Khấu hao luỹ kế tài sản thuê tài chính
|
||||||
3. GTCL tài sản cố định vô hình
|
646,956 | 658,593 | 655,176 | 650,848 | 647,090 | |
Nguyên giá TSCĐ vô hình
|
683,792 | 697,775 | 698,846 | 698,846 | 697,775 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ vô hình
|
-36,835 | -39,182 | -43,670 | -47,998 | -50,685 | |
4. Xây dựng cơ bản dở dang
|
||||||
III. Giá trị ròng tài sản đầu tư
|
||||||
1. Nguyên giá tài sản đầu tư
|
||||||
2. Khấu hao luỹ kế tài sản đầu tư
|
||||||
IV. Đầu tư dài hạn
|
||||||
1. Đầu tư vào các công ty con
|
||||||
2. Đầu tư vào các công ty liên kết
|
||||||
3. Đầu tư dài hạn khác
|
395,272 | 395,272 | 395,272 | 395,272 | 395,272 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-395,272 | -395,272 | -395,272 | -395,272 | -395,272 | |
V. Tài sản dài hạn khác
|
287,170 | 268,543 | 257,491 | 301,912 | 306,946 | |
1. Trả trước dài hạn
|
196,308 | 186,666 | 175,100 | 201,443 | 206,156 | |
2. Thuế thu nhập hoãn lại phải thu
|
90,862 | 81,877 | 82,391 | 100,469 | 100,790 | |
3. Tài sản dài hạn khác
|
||||||
VI. Lợi thế thương mại
|
||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,136,212 | 9,175,654 | 9,168,882 | 10,546,642 | 11,410,206 | |
NGUỒN VỐN
|
||||||
A. Nợ phải trả
|
2,383,263 | 3,456,793 | 3,609,549 | 4,530,132 | 3,401,972 | |
I. Nợ ngắn hạn
|
2,374,111 | 3,447,641 | 3,600,397 | 4,521,071 | 3,324,873 | |
1. Vay ngắn hạn
|
1,111,926 | 2,125,777 | 2,418,928 | 2,721,931 | 1,831,480 | |
2. Phải trả nhà cung cấp ngắn hạn
|
413,490 | 379,185 | 311,366 | 688,912 | 487,149 | |
3. Tạm ứng của khách hàng
|
114,386 | 132,713 | 162,632 | 150,381 | 146,406 | |
4. Các khoản phải trả về thuế
|
212,086 | 158,090 | 109,457 | 267,196 | 222,380 | |
5. Phải trả người lao động
|
251,060 | 291,889 | 250,865 | 385,144 | 304,908 | |
6. Chi phí phải trả
|
84,653 | 116,140 | 113,710 | 99,664 | 93,495 | |
7. Phải trả nội bộ
|
||||||
8. Phải trả về xây dựng cơ bản
|
||||||
9. Phải trả khác
|
92,100 | 104,393 | 100,907 | 81,662 | 90,586 | |
10. Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn
|
30,129 | |||||
II. Nợ dài hạn
|
9,152 | 9,152 | 9,152 | 9,061 | 77,099 | |
1. Phải trả nhà cung cấp dài hạn
|
||||||
2. Phải trả nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải trả dài hạn khác
|
301 | 301 | 301 | 219 | 219 | |
4. Vay dài hạn
|
||||||
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
||||||
6. Dự phòng trợ cấp thôi việc
|
||||||
7. Dự phòng các khoản công nợ dài hạn
|
8,851 | 8,851 | 8,851 | 8,843 | 76,880 | |
B. Vốn chủ sở hữu
|
5,752,949 | 5,718,861 | 5,559,333 | 6,016,510 | 8,008,233 | |
I. Vốn và các quỹ
|
5,752,949 | 5,718,861 | 5,559,333 | 6,016,510 | 8,008,233 | |
1. Vốn góp
|
2,276,124 | 2,276,124 | 2,276,124 | 2,276,124 | 2,426,124 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
991,262 | 991,262 | 991,262 | 991,262 | 2,252,208 | |
3. Vốn khác
|
||||||
4. Cổ phiếu quỹ
|
-4,909 | -4,909 | -4,909 | -4,909 | -4,909 | |
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
||||||
6. Chênh lệch tỷ giá
|
||||||
7. Quỹ đầu tư và phát triển
|
372,780 | 800,504 | 800,504 | 800,504 | 800,504 | |
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
||||||
9. Quỹ khác
|
||||||
10. Lãi chưa phân phối
|
2,117,693 | 1,655,881 | 1,496,353 | 1,953,530 | 2,534,307 | |
II. Vốn ngân sách nhà nước và quỹ khác
|
||||||
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
||||||
2. Vốn ngân sách nhà nước
|
||||||
C. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,136,212 | 9,175,654 | 9,168,882 | 10,546,642 | 11,410,206 |