Mã Chứng Khoán Tin tức
Q1 2021 | Q2 2021 (Đã soát xét) |
Q3 2021 | Q4 2021 | Q1 2022 | ||
TÀI SẢN
|
||||||
A: Tài sản ngắn hạn
|
5,968,813 | 7,083,303 | 6,644,772 | 6,755,533 | 7,459,877 | |
I. Tiền và tương đương tiền
|
1,177,800 | 2,301,829 | 2,075,495 | 1,830,901 | 1,776,626 | |
1. Tiền
|
163,300 | 827,296 | 548,429 | 259,187 | 257,558 | |
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,014,500 | 1,474,533 | 1,527,066 | 1,571,714 | 1,519,068 | |
II. Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn
|
865,891 | 899,880 | 586,685 | 863,912 | 1,239,184 | |
1. Đầu tư ngắn hạn
|
118,008 | 83,169 | 73,887 | 72,554 | 69,366 | |
2. Dự phòng đầu tư ngắn hạn
|
-755 | -766 | -574 | -294 | -294 | |
III. Các khoản phải thu
|
2,937,678 | 2,773,685 | 2,752,166 | 2,985,755 | 3,277,696 | |
1. Phải thu khách hàng
|
1,614,857 | 1,804,217 | 1,602,302 | 2,025,712 | 2,357,214 | |
2. Trả trước người bán
|
609,298 | 467,533 | 358,739 | 144,703 | 214,049 | |
3. Phải thu nội bộ
|
||||||
4. Phải thu về XDCB
|
340,748 | 384,418 | 405,624 | 532,836 | 383,596 | |
5. Phải thu khác
|
194,502 | 212,755 | 480,597 | 380,630 | 420,089 | |
6. Dự phòng nợ khó đòi
|
-94,728 | -95,239 | -95,097 | -119,126 | -118,636 | |
IV. Hàng tồn kho, ròng
|
833,780 | 898,359 | 850,380 | 798,892 | 910,207 | |
1. Hàng tồn kho
|
838,467 | 903,026 | 855,049 | 805,464 | 916,775 | |
2. Dự phòng giảm giá HTK
|
-4,686 | -4,666 | -4,668 | -6,572 | -6,569 | |
V. Tài sản lưu động khác
|
153,663 | 209,550 | 380,045 | 276,072 | 256,165 | |
1. Trả trước ngắn
|
15,579 | 10,711 | 16,394 | 9,430 | 20,909 | |
2. Thuế VAT phải thu
|
128,988 | 190,895 | 357,747 | 260,971 | 229,605 | |
3. Phải thu thuế khác
|
9,097 | 7,943 | 5,904 | 5,671 | 5,651 | |
4. Tài sản lưu động khác
|
||||||
B. Tài sản dài hạn
|
14,848,516 | 23,293,562 | 24,284,396 | 25,070,817 | 24,942,527 | |
I. Phải thu dài hạn
|
45,084 | 38,979 | 36,859 | 37,190 | 37,190 | |
1. Phải thu khách hàng dài hạn
|
25 | 25 | 25 | |||
2. Phải thu nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải thu dài hạn khác
|
45,059 | 38,954 | 36,834 | 37,190 | 37,190 | |
4. Dự phòng phải thu dài hạn
|
||||||
II. Tài sản cố định
|
2,588,003 | 12,931,242 | 12,722,693 | 16,057,665 | 15,802,686 | |
1. GTCL TSCĐ hữu hình
|
2,522,436 | 12,865,558 | 12,656,203 | 15,991,796 | 15,734,053 | |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
|
4,491,856 | 17,680,038 | 17,686,863 | 21,253,747 | 21,260,332 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ hữu hình
|
-1,969,420 | -4,814,480 | -5,030,660 | -5,261,950 | -5,526,278 | |
2. GTCL Tài sản thuê tài chính
|
||||||
Nguyên giá tài sản thuê tài chính
|
||||||
Khấu hao luỹ kế tài sản thuê tài chính
|
||||||
3. GTCL tài sản cố định vô hình
|
65,567 | 65,685 | 66,490 | 65,868 | 68,633 | |
Nguyên giá TSCĐ vô hình
|
83,623 | 84,034 | 85,151 | 84,743 | 87,341 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ vô hình
|
-18,056 | -18,350 | -18,661 | -18,875 | -18,708 | |
4. Xây dựng cơ bản dở dang
|
||||||
III. Giá trị ròng tài sản đầu tư
|
1,741,499 | 1,710,701 | 1,679,105 | 1,570,332 | 1,541,897 | |
1. Nguyên giá tài sản đầu tư
|
2,616,686 | 2,617,472 | 2,617,472 | 2,507,128 | 2,507,128 | |
2. Khấu hao luỹ kế tài sản đầu tư
|
-875,186 | -906,771 | -938,367 | -936,796 | -965,232 | |
IV. Đầu tư dài hạn
|
9,488,436 | 6,384,185 | 6,257,330 | 6,311,443 | 6,429,036 | |
1. Đầu tư vào các công ty con
|
||||||
2. Đầu tư vào các công ty liên kết
|
8,670,955 | 6,060,509 | 5,833,654 | 5,744,935 | 5,912,528 | |
3. Đầu tư dài hạn khác
|
307,894 | 294,090 | 294,090 | 286,509 | 286,509 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-414 | -414 | -414 | |||
V. Tài sản dài hạn khác
|
543,667 | 639,834 | 627,347 | 688,234 | 676,204 | |
1. Trả trước dài hạn
|
269,257 | 267,959 | 264,857 | 329,729 | 329,130 | |
2. Thuế thu nhập hoãn lại phải thu
|
32,348 | 35,397 | 35,394 | 40,798 | 38,738 | |
3. Tài sản dài hạn khác
|
||||||
VI. Lợi thế thương mại
|
||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
20,817,329 | 30,376,865 | 30,929,168 | 31,826,349 | 32,402,405 | |
NGUỒN VỐN
|
||||||
A. Nợ phải trả
|
8,189,844 | 14,987,860 | 15,264,642 | 15,470,348 | 15,456,797 | |
I. Nợ ngắn hạn
|
3,127,228 | 4,604,048 | 3,845,289 | 4,356,127 | 4,087,803 | |
1. Vay ngắn hạn
|
1,234,081 | 1,284,560 | 853,474 | 1,323,842 | 1,237,490 | |
2. Phải trả nhà cung cấp ngắn hạn
|
359,512 | 1,502,010 | 1,022,020 | 859,762 | 556,986 | |
3. Tạm ứng của khách hàng
|
787,347 | 725,242 | 860,710 | 820,329 | 912,819 | |
4. Các khoản phải trả về thuế
|
96,559 | 268,421 | 274,791 | 259,609 | 170,158 | |
5. Phải trả người lao động
|
9,134 | 20,237 | 21,737 | 49,654 | 21,094 | |
6. Chi phí phải trả
|
440,044 | 623,094 | 631,467 | 874,054 | 707,435 | |
7. Phải trả nội bộ
|
||||||
8. Phải trả về xây dựng cơ bản
|
||||||
9. Phải trả khác
|
160,001 | 142,653 | 145,491 | 142,995 | 435,757 | |
10. Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn
|
15,648 | 14,512 | 13,488 | 20,119 | 18,534 | |
II. Nợ dài hạn
|
5,062,616 | 10,383,812 | 11,419,353 | 11,114,221 | 11,368,994 | |
1. Phải trả nhà cung cấp dài hạn
|
||||||
2. Phải trả nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải trả dài hạn khác
|
233,315 | 241,901 | 251,916 | 242,200 | 446,169 | |
4. Vay dài hạn
|
4,509,644 | 9,675,112 | 10,701,636 | 10,650,117 | 10,701,596 | |
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
188,013 | 188,013 | 189,017 | 189,017 | ||
6. Dự phòng trợ cấp thôi việc
|
||||||
7. Dự phòng các khoản công nợ dài hạn
|
47,284 | 52,186 | 52,838 | 32,887 | 32,213 | |
B. Vốn chủ sở hữu
|
12,627,485 | 15,389,005 | 15,664,526 | 16,356,002 | 16,945,608 | |
I. Vốn và các quỹ
|
12,627,485 | 15,389,005 | 15,664,526 | 16,356,002 | 16,945,608 | |
1. Vốn góp
|
3,100,588 | 3,100,588 | 3,100,588 | 3,100,588 | 3,100,588 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,050,489 | 1,050,489 | 1,050,489 | 1,050,489 | 1,050,489 | |
3. Vốn khác
|
||||||
4. Cổ phiếu quỹ
|
-47,622 | -47,622 | -47,622 | -47,622 | -47,622 | |
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
||||||
6. Chênh lệch tỷ giá
|
||||||
7. Quỹ đầu tư và phát triển
|
234,679 | 234,679 | 234,679 | 234,679 | 234,679 | |
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
||||||
9. Quỹ khác
|
||||||
10. Lãi chưa phân phối
|
7,529,963 | 7,907,126 | 8,170,595 | 8,962,393 | 9,344,612 | |
II. Vốn ngân sách nhà nước và quỹ khác
|
||||||
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
||||||
2. Vốn ngân sách nhà nước
|
||||||
C. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
20,817,329 | 30,376,865 | 30,929,168 | 31,826,349 | 32,402,405 |