Mã Chứng Khoán Tin tức
Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 (Đã soát xét) |
Q3 2020 | Q4 2020 | ||
TÀI SẢN
|
||||||
A: Tài sản ngắn hạn
|
6,012,736 | 5,926,660 | 6,003,915 | 5,809,082 | 6,013,639 | |
I. Tiền và tương đương tiền
|
1,559,577 | 1,296,596 | 785,929 | 696,805 | 657,639 | |
1. Tiền
|
258,172 | 179,645 | 265,009 | 269,755 | 233,965 | |
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,301,405 | 1,116,951 | 520,920 | 427,050 | 423,674 | |
II. Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn
|
1,201,296 | 1,371,111 | 1,413,804 | 1,207,674 | 1,328,559 | |
1. Đầu tư ngắn hạn
|
59,752 | 29,473 | 29,472 | 29,472 | 427,982 | |
2. Dự phòng đầu tư ngắn hạn
|
-6,378 | -6,603 | -6,482 | -6,960 | -953 | |
III. Các khoản phải thu
|
2,153,036 | 2,136,333 | 2,562,381 | 2,843,714 | 3,082,087 | |
1. Phải thu khách hàng
|
906,380 | 1,058,884 | 1,191,705 | 1,244,473 | 1,340,498 | |
2. Trả trước người bán
|
230,845 | 120,811 | 421,254 | 662,800 | 582,920 | |
3. Phải thu nội bộ
|
||||||
4. Phải thu về XDCB
|
620,071 | 505,407 | 479,674 | 463,213 | 532,718 | |
5. Phải thu khác
|
357,311 | 266,142 | 232,709 | 245,964 | 254,254 | |
6. Dự phòng nợ khó đòi
|
-60,170 | -60,012 | -61,353 | -61,337 | -94,904 | |
IV. Hàng tồn kho, ròng
|
987,204 | 1,009,683 | 1,147,204 | 953,762 | 807,507 | |
1. Hàng tồn kho
|
999,667 | 1,022,637 | 1,159,878 | 967,140 | 813,558 | |
2. Dự phòng giảm giá HTK
|
-12,463 | -12,954 | -12,674 | -13,377 | -6,051 | |
V. Tài sản lưu động khác
|
111,623 | 112,936 | 94,597 | 107,127 | 137,848 | |
1. Trả trước ngắn
|
2,181 | 12,239 | 5,469 | 12,978 | 4,471 | |
2. Thuế VAT phải thu
|
99,604 | 89,897 | 83,225 | 90,232 | 127,329 | |
3. Phải thu thuế khác
|
9,838 | 10,800 | 5,903 | 3,916 | 6,048 | |
4. Tài sản lưu động khác
|
||||||
B. Tài sản dài hạn
|
13,606,706 | 13,671,049 | 13,766,069 | 14,001,900 | 14,522,777 | |
I. Phải thu dài hạn
|
38,930 | 38,957 | 41,495 | 56,137 | 50,818 | |
1. Phải thu khách hàng dài hạn
|
218 | 218 | 218 | 218 | 25 | |
2. Phải thu nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải thu dài hạn khác
|
38,712 | 38,739 | 41,277 | 55,918 | 50,793 | |
4. Dự phòng phải thu dài hạn
|
||||||
II. Tài sản cố định
|
1,859,029 | 1,872,308 | 1,886,668 | 1,946,249 | 2,584,785 | |
1. GTCL TSCĐ hữu hình
|
1,826,991 | 1,840,132 | 1,820,392 | 1,880,261 | 2,518,931 | |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
|
3,588,886 | 3,643,332 | 3,666,367 | 3,765,654 | 4,432,809 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ hữu hình
|
-1,761,895 | -1,803,200 | -1,845,975 | -1,885,392 | -1,913,878 | |
2. GTCL Tài sản thuê tài chính
|
||||||
Nguyên giá tài sản thuê tài chính
|
||||||
Khấu hao luỹ kế tài sản thuê tài chính
|
||||||
3. GTCL tài sản cố định vô hình
|
32,039 | 32,176 | 66,276 | 65,987 | 65,853 | |
Nguyên giá TSCĐ vô hình
|
51,923 | 49,153 | 83,540 | 83,463 | 83,623 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ vô hình
|
-19,884 | -16,977 | -17,264 | -17,476 | -17,770 | |
4. Xây dựng cơ bản dở dang
|
||||||
III. Giá trị ròng tài sản đầu tư
|
1,856,449 | 1,832,846 | 1,836,202 | 1,804,635 | 1,773,067 | |
1. Nguyên giá tài sản đầu tư
|
2,577,609 | 2,582,191 | 2,616,686 | 2,616,686 | 2,616,686 | |
2. Khấu hao luỹ kế tài sản đầu tư
|
-721,160 | -749,345 | -780,484 | -812,051 | -843,619 | |
IV. Đầu tư dài hạn
|
9,211,249 | 9,267,136 | 9,290,892 | 9,339,080 | 9,287,155 | |
1. Đầu tư vào các công ty con
|
||||||
2. Đầu tư vào các công ty liên kết
|
7,893,848 | 7,976,870 | 8,002,054 | 8,102,268 | 8,449,674 | |
3. Đầu tư dài hạn khác
|
791,898 | 785,077 | 763,940 | 717,033 | 307,894 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-4,496 | -24,811 | -5,102 | -10,220 | -414 | |
V. Tài sản dài hạn khác
|
588,366 | 579,914 | 571,041 | 556,629 | 550,998 | |
1. Trả trước dài hạn
|
280,210 | 278,645 | 281,566 | 276,016 | 274,213 | |
2. Thuế thu nhập hoãn lại phải thu
|
37,975 | 37,950 | 33,017 | 31,017 | 34,049 | |
3. Tài sản dài hạn khác
|
||||||
VI. Lợi thế thương mại
|
||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
19,619,441 | 19,597,709 | 19,769,985 | 19,810,982 | 20,536,416 | |
NGUỒN VỐN
|
||||||
A. Nợ phải trả
|
8,518,063 | 8,817,803 | 8,586,713 | 8,224,628 | 8,323,794 | |
I. Nợ ngắn hạn
|
3,265,709 | 3,572,437 | 3,368,107 | 2,944,632 | 3,435,674 | |
1. Vay ngắn hạn
|
887,612 | 932,571 | 1,130,123 | 839,590 | 1,257,771 | |
2. Phải trả nhà cung cấp ngắn hạn
|
528,789 | 393,330 | 504,396 | 487,497 | 629,650 | |
3. Tạm ứng của khách hàng
|
966,232 | 963,372 | 916,597 | 865,719 | 791,049 | |
4. Các khoản phải trả về thuế
|
67,440 | 50,937 | 114,786 | 138,998 | 74,779 | |
5. Phải trả người lao động
|
24,933 | 8,540 | 9,749 | 10,640 | 41,936 | |
6. Chi phí phải trả
|
629,109 | 441,287 | 539,798 | 479,038 | 529,857 | |
7. Phải trả nội bộ
|
||||||
8. Phải trả về xây dựng cơ bản
|
||||||
9. Phải trả khác
|
136,927 | 753,628 | 127,496 | 95,077 | 85,219 | |
10. Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn
|
10,098 | 7,974 | 11,127 | 9,886 | 14,778 | |
II. Nợ dài hạn
|
5,252,355 | 5,245,366 | 5,218,606 | 5,279,996 | 4,888,121 | |
1. Phải trả nhà cung cấp dài hạn
|
||||||
2. Phải trả nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải trả dài hạn khác
|
232,433 | 234,709 | 233,235 | 230,565 | 232,483 | |
4. Vay dài hạn
|
4,739,199 | 4,729,278 | 4,687,917 | 4,738,349 | 4,347,547 | |
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
||||||
6. Dự phòng trợ cấp thôi việc
|
||||||
7. Dự phòng các khoản công nợ dài hạn
|
44,223 | 46,529 | 44,891 | 50,573 | 43,493 | |
B. Vốn chủ sở hữu
|
11,101,378 | 10,779,906 | 11,183,271 | 11,586,354 | 12,212,622 | |
I. Vốn và các quỹ
|
11,101,378 | 10,779,906 | 11,183,271 | 11,586,354 | 12,212,622 | |
1. Vốn góp
|
3,100,588 | 3,100,588 | 3,100,588 | 3,100,588 | 3,100,588 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,050,489 | 1,050,489 | 1,050,489 | 1,050,489 | 1,050,489 | |
3. Vốn khác
|
||||||
4. Cổ phiếu quỹ
|
-83 | -83 | -83 | -83 | -47,622 | |
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
||||||
6. Chênh lệch tỷ giá
|
||||||
7. Quỹ đầu tư và phát triển
|
240,272 | 234,657 | 234,656 | 234,683 | 234,722 | |
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
||||||
9. Quỹ khác
|
||||||
10. Lãi chưa phân phối
|
6,005,470 | 5,744,144 | 6,117,900 | 6,463,598 | 7,114,794 | |
II. Vốn ngân sách nhà nước và quỹ khác
|
||||||
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
||||||
2. Vốn ngân sách nhà nước
|
||||||
C. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
19,619,441 | 19,597,709 | 19,769,985 | 19,810,982 | 20,536,416 |