Mã Chứng Khoán Tin tức
Q1 2021 | Q2 2021 (Đã soát xét) |
Q3 2021 | Q4 2021 | Q1 2022 | ||
TÀI SẢN
|
||||||
A: Tài sản ngắn hạn
|
19,224,902 | 20,949,993 | 20,870,073 | 22,877,033 | 22,424,394 | |
I. Tiền và tương đương tiền
|
2,780,499 | 3,150,402 | 3,293,466 | 3,606,454 | 3,249,582 | |
1. Tiền
|
767,229 | 1,004,813 | 1,156,628 | 685,369 | 982,731 | |
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,013,270 | 2,145,590 | 2,136,838 | 2,921,086 | 2,266,852 | |
II. Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn
|
13,570,529 | 15,290,579 | 15,359,384 | 16,991,239 | 16,380,343 | |
1. Đầu tư ngắn hạn
|
||||||
2. Dự phòng đầu tư ngắn hạn
|
||||||
III. Các khoản phải thu
|
595,354 | 645,780 | 689,403 | 467,956 | 685,098 | |
1. Phải thu khách hàng
|
92,735 | 90,519 | 211,608 | 100,966 | 125,270 | |
2. Trả trước người bán
|
121,141 | 79,337 | 49,386 | 29,859 | 61,668 | |
3. Phải thu nội bộ
|
||||||
4. Phải thu về XDCB
|
||||||
5. Phải thu khác
|
723,670 | 818,235 | 770,699 | 679,386 | 840,415 | |
6. Dự phòng nợ khó đòi
|
-342,192 | -342,310 | -342,290 | -342,255 | -342,255 | |
IV. Hàng tồn kho, ròng
|
2,046,534 | 1,643,625 | 1,376,294 | 1,668,002 | 1,961,015 | |
1. Hàng tồn kho
|
2,123,425 | 1,721,168 | 1,477,910 | 1,755,712 | 2,041,792 | |
2. Dự phòng giảm giá HTK
|
-76,891 | -77,543 | -101,615 | -87,710 | -80,778 | |
V. Tài sản lưu động khác
|
231,987 | 219,607 | 151,526 | 143,382 | 148,356 | |
1. Trả trước ngắn
|
151,841 | 157,191 | 102,957 | 88,942 | 93,116 | |
2. Thuế VAT phải thu
|
42,721 | 28,569 | 14,697 | 25,340 | 27,586 | |
3. Phải thu thuế khác
|
37,425 | 33,847 | 33,871 | 29,100 | 27,653 | |
4. Tài sản lưu động khác
|
||||||
B. Tài sản dài hạn
|
7,764,258 | 7,610,641 | 7,557,811 | 7,609,991 | 7,462,739 | |
I. Phải thu dài hạn
|
13,168 | 13,339 | 13,385 | 12,641 | 12,869 | |
1. Phải thu khách hàng dài hạn
|
5,988 | 5,988 | 5,988 | 5,973 | 5,973 | |
2. Phải thu nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải thu dài hạn khác
|
42,488 | 42,659 | 42,705 | 41,961 | 42,189 | |
4. Dự phòng phải thu dài hạn
|
-39,308 | -39,308 | -39,308 | -39,293 | -39,293 | |
II. Tài sản cố định
|
4,739,652 | 4,644,102 | 4,517,272 | 4,401,800 | 4,306,361 | |
1. GTCL TSCĐ hữu hình
|
3,622,482 | 3,530,795 | 3,407,881 | 3,301,127 | 3,209,622 | |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
|
10,782,426 | 10,813,747 | 10,825,021 | 10,847,023 | 10,884,204 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ hữu hình
|
-7,159,944 | -7,282,952 | -7,417,140 | -7,545,896 | -7,674,582 | |
2. GTCL Tài sản thuê tài chính
|
176,804 | 175,459 | 174,099 | 167,492 | 166,203 | |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính
|
179,021 | 179,021 | 179,021 | 173,583 | 173,583 | |
Khấu hao luỹ kế tài sản thuê tài chính
|
-2,217 | -3,562 | -4,921 | -6,090 | -7,380 | |
3. GTCL tài sản cố định vô hình
|
940,366 | 937,848 | 935,292 | 933,180 | 930,536 | |
Nguyên giá TSCĐ vô hình
|
1,102,241 | 1,102,363 | 1,102,438 | 1,102,973 | 1,102,973 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ vô hình
|
-161,874 | -164,515 | -167,146 | -169,793 | -172,437 | |
4. Xây dựng cơ bản dở dang
|
||||||
III. Giá trị ròng tài sản đầu tư
|
64,604 | 64,035 | 63,465 | 41,270 | 40,801 | |
1. Nguyên giá tài sản đầu tư
|
92,669 | 92,280 | 92,280 | 67,678 | 67,678 | |
2. Khấu hao luỹ kế tài sản đầu tư
|
-28,064 | -28,246 | -28,815 | -26,408 | -26,877 | |
IV. Đầu tư dài hạn
|
2,186,873 | 2,055,599 | 2,059,890 | 2,125,163 | 2,052,179 | |
1. Đầu tư vào các công ty con
|
||||||
2. Đầu tư vào các công ty liên kết
|
2,100,855 | 1,936,208 | 1,939,601 | 2,010,072 | 1,996,475 | |
3. Đầu tư dài hạn khác
|
449,306 | 449,306 | 449,306 | 434,314 | 434,314 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-444,157 | -413,139 | -409,886 | -409,692 | -406,779 | |
V. Tài sản dài hạn khác
|
506,808 | 466,034 | 423,254 | 477,646 | 474,152 | |
1. Trả trước dài hạn
|
298,301 | 283,749 | 259,641 | 263,131 | 273,774 | |
2. Thuế thu nhập hoãn lại phải thu
|
183,523 | 158,079 | 142,385 | 194,842 | 177,844 | |
3. Tài sản dài hạn khác
|
||||||
VI. Lợi thế thương mại
|
||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
26,989,160 | 28,560,634 | 28,427,884 | 30,487,024 | 29,887,133 | |
NGUỒN VỐN
|
||||||
A. Nợ phải trả
|
5,808,140 | 6,399,615 | 5,860,663 | 7,892,239 | 7,064,802 | |
I. Nợ ngắn hạn
|
4,846,369 | 5,473,586 | 5,025,239 | 7,258,021 | 6,384,330 | |
1. Vay ngắn hạn
|
403,563 | 362,723 | 385,155 | 321,746 | 396,382 | |
2. Phải trả nhà cung cấp ngắn hạn
|
1,323,380 | 1,354,556 | 1,113,396 | 2,400,248 | 2,363,973 | |
3. Tạm ứng của khách hàng
|
66,544 | 72,798 | 71,659 | 63,253 | 306,867 | |
4. Các khoản phải trả về thuế
|
1,017,111 | 1,418,817 | 1,156,920 | 1,416,975 | 1,223,172 | |
5. Phải trả người lao động
|
278,594 | 255,056 | 256,441 | 218,498 | 209,426 | |
6. Chi phí phải trả
|
549,808 | 828,851 | 849,224 | 370,692 | 669,616 | |
7. Phải trả nội bộ
|
||||||
8. Phải trả về xây dựng cơ bản
|
||||||
9. Phải trả khác
|
978,745 | 999,012 | 995,393 | 2,227,840 | 955,736 | |
10. Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn
|
200 | 200 | 200 | |||
II. Nợ dài hạn
|
961,771 | 926,029 | 835,424 | 634,218 | 680,472 | |
1. Phải trả nhà cung cấp dài hạn
|
267,378 | 294,634 | 282,689 | 123,521 | 120,505 | |
2. Phải trả nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải trả dài hạn khác
|
55,055 | 55,118 | 55,079 | 54,810 | 54,608 | |
4. Vay dài hạn
|
478,043 | 455,389 | 374,608 | 341,226 | 389,597 | |
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
35,399 | 37,638 | 39,917 | 33,303 | 34,895 | |
6. Dự phòng trợ cấp thôi việc
|
||||||
7. Dự phòng các khoản công nợ dài hạn
|
124,993 | 83,250 | 83,132 | 81,358 | 80,866 | |
B. Vốn chủ sở hữu
|
21,181,020 | 22,161,019 | 22,567,222 | 22,594,786 | 22,822,331 | |
I. Vốn và các quỹ
|
21,181,020 | 22,161,019 | 22,567,222 | 22,594,786 | 22,822,331 | |
1. Vốn góp
|
6,412,812 | 6,412,812 | 6,412,812 | 6,412,812 | 6,412,812 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
||||||
3. Vốn khác
|
3,209 | 3,209 | 3,209 | 3,209 | 3,209 | |
4. Cổ phiếu quỹ
|
||||||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
||||||
6. Chênh lệch tỷ giá
|
29,011 | 27,776 | 27,564 | 27,339 | 26,543 | |
7. Quỹ đầu tư và phát triển
|
1,122,241 | 1,122,241 | 1,122,241 | 1,122,241 | 1,122,241 | |
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
||||||
9. Quỹ khác
|
||||||
10. Lãi chưa phân phối
|
12,283,307 | 13,254,829 | 13,661,183 | 13,655,871 | 13,836,219 | |
II. Vốn ngân sách nhà nước và quỹ khác
|
||||||
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
||||||
2. Vốn ngân sách nhà nước
|
||||||
C. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
26,989,160 | 28,560,634 | 28,427,884 | 30,487,024 | 29,887,133 |