Mã Chứng Khoán Tin tức
Q1 2021 | Q2 2021 (Đã soát xét) |
Q3 2021 | Q4 2021 | Q1 2022 | ||
A. Tổng Tài sản
|
257,866,042 | 277,200,433 | 285,035,255 | 309,517,129 | 333,850,243 | |
I. Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
1,558,557 | 1,604,348 | 1,453,989 | 1,521,580 | 1,503,973 | |
II. Tiền gửi tại ngân hàng nhà nước Việt Nam
|
18,389,868 | 25,714,102 | 9,589,369 | 24,890,710 | 19,951,730 | |
III. Tiền gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
19,180,573 | 17,272,743 | 32,397,411 | 27,985,117 | 35,185,373 | |
1. Tiền gửi tại các TCTD khác
|
11,655,725 | 6,262,132 | 22,087,387 | 11,747,285 | 19,791,691 | |
2. Cho vay các TCTD khác
|
7,524,848 | 11,010,611 | 10,310,024 | 16,237,832 | 15,399,347 | |
3. Dự phòng rủi ro
|
-5,665 | |||||
IV. Chứng khoán kinh doanh
|
||||||
1. Chứng khoán kinh doanh
|
||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
||||||
V. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
31,992 | |||||
VI. Cho vay khách hàng
|
175,606,988 | 180,970,774 | 185,703,815 | 199,116,430 | 211,470,497 | |
1. Cho vay khách hàng
|
177,506,741 | 182,945,434 | 187,859,178 | 201,516,754 | 214,119,196 | |
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-1,899,753 | -1,974,660 | -2,155,363 | -2,400,324 | -2,648,699 | |
VII. Hoạt động mua nợ
|
236,511 | 199,782 | 187,096 | 158,853 | 131,987 | |
1. Mua nợ
|
239,148 | 201,290 | 188,535 | 160,026 | 132,969 | |
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
-2,637 | -1,508 | -1,439 | -1,173 | -982 | |
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
37,135,356 | 40,043,727 | 43,811,699 | 44,737,181 | 51,388,186 | |
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
37,188,960 | 40,079,379 | 43,852,799 | 44,714,514 | 51,365,399 | |
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
42,380 | 42,380 | 42,380 | 42,380 | 42,380 | |
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-95,984 | -78,032 | -83,480 | -19,713 | -19,593 | |
IX. Góp vốn, đầu tư dài hạn
|
73,626 | 74,519 | 69,542 | 69,544 | 69,545 | |
1. Đầu tư vào công ty con
|
||||||
2. Đầu tư vào công ty liên doanh
|
||||||
3. Đầu tư dài hạn khác
|
137,270 | 137,269 | 69,717 | 69,719 | 69,720 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-63,644 | -62,750 | -175 | -175 | -175 | |
X. Tài sản cố định
|
429,744 | 510,525 | 501,515 | 604,158 | 596,118 | |
1. Tài sản cố định hữu hình
|
280,655 | 295,121 | 289,759 | 302,045 | 308,154 | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
||||||
3. Tài sản cố định vô hình
|
149,089 | 215,404 | 211,756 | 302,113 | 287,964 | |
XI. Bất động sản đầu tư
|
2,955 | 2,919 | 2,883 | 2,847 | 2,811 | |
XII. Các tài sản khác
|
5,251,864 | 10,806,994 | 11,317,936 | 10,430,709 | 13,518,031 | |
1. Các khoản phải thu
|
2,438,939 | 8,176,475 | 8,427,574 | 7,627,526 | 10,185,614 | |
2. Các khoản lãi và phí phải thu
|
2,003,371 | 1,735,236 | 1,960,948 | 1,856,781 | 2,384,535 | |
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
||||||
4. Các tài sản khác
|
809,554 | 895,283 | 929,414 | 995,496 | 1,016,249 | |
5. Trong đó: Lợi thế thương mại
|
||||||
6. Dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-49,094 | -68,367 | ||||
B. Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu
|
257,866,042 | 277,200,433 | 285,035,255 | 309,517,129 | 333,850,243 | |
Tổng nợ phải trả
|
238,540,305 | 256,152,093 | 262,876,686 | 285,226,389 | 307,838,772 | |
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN Việt Nam
|
||||||
II. Tiền gửi và vay các Tổ chức tín dụng khác
|
47,656,869 | 53,168,217 | 59,685,144 | 64,456,470 | 75,387,839 | |
1. Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
33,052,865 | 29,823,099 | 35,911,840 | 38,019,670 | 43,889,559 | |
2. Vay các tổ chức tín dụng khác
|
14,604,004 | 23,345,118 | 23,773,304 | 26,436,800 | 31,498,280 | |
III. Tiền gửi của khách hàng
|
156,867,117 | 168,109,367 | 170,590,963 | 173,564,890 | 183,802,071 | |
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
11,981 | 77,044 | 304,384 | 63,933 | ||
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư của Chính phủ và các tổ chức tín dụng khác
|
9,936 | 9,447 | 9,069 | 8,648 | 8,511 | |
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
28,487,129 | 29,226,930 | 27,136,926 | 42,298,182 | 42,761,874 | |
VII. Các khoản nợ khác
|
5,507,273 | 5,561,088 | 5,150,200 | 4,834,266 | 5,878,477 | |
Vốn chủ sở hữu
|
19,325,737 | 21,048,340 | 22,158,569 | 24,290,740 | 26,011,471 | |
I. Vốn của tổ chức tín dụng
|
11,095,229 | 15,532,910 | 15,532,910 | 15,532,910 | 15,532,910 | |
1. Vốn điều lệ
|
11,093,879 | 15,531,430 | 15,531,430 | 15,531,430 | 15,531,430 | |
2. Vốn đầu tư XDCB
|
||||||
3. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,350 | 1,480 | 1,480 | 1,480 | 1,480 | |
4. Cổ phiếu Quỹ
|
||||||
5. Cổ phiếu ưu đãi
|
||||||
6. Vốn khác
|
||||||
II. Quỹ của tổ chức tín dụng
|
1,948,561 | 1,786,751 | 1,786,751 | 1,786,751 | 2,746,536 | |
III. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-1,534 | 3,354 | 5,530 | -2,405 | ||
IV. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
||||||
V. Lợi nhuận chưa phân phối
|
6,283,481 | 3,725,325 | 4,833,378 | 6,971,079 | 7,734,430 | |
VI. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
||||||
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
||||||
Nợ tiềm tàng và các cam kết tín dụng
|
8,457,143 | 4,097,026 | ||||
I. Thư tín dụng
|
3,204,651 | 1,609,481 | 2,932,720 | 3,453,347 | ||
1. Thư tín dụng trả ngay
|
||||||
2. Thư tín dụng trả chậm
|
||||||
3. Thư tín khác
|
3,204,651 | |||||
II. Bảo lãnh tín dụng
|
5,252,492 | 4,097,026 | ||||
1. Bảo lãnh vay vốn
|
||||||
2. Bảo lãnh thanh toán
|
||||||
3. Bảo lãnh thực hiện hợp đồng
|
||||||
4. Bảo lãnh dự thầu
|
||||||
5. Bảo lãnh xuất khẩu
|
||||||
6. Bảo lãnh khác
|
5,252,492 | 4,097,026 | 4,113,503 | |||
III. Cam kết tín dụng
|
140,416,473 | 171,632,525 | 130,184,975 | 154,849,078 | ||
1. Cam kết giao dịch hối đoái
|
113,156,279 | 146,764,955 | 104,119,895 | 105,632,149 | 126,976,843 | |
a. Cam kết mua ngoại tệ
|
1,655,691 | 1,658,045 | 382,487 | 463,190 | 5,900,957 | |
b. Cam kết bán ngoại tệ
|
6,104,540 | 6,620,021 | 941,092 | 1,099,485 | 3,843,318 | |
c. Cam kết giao dịch hoán đổi
|
105,396,048 | 138,486,889 | 102,796,316 | 104,069,474 | 117,232,568 | |
d. Cam kết giao dịch tương lai
|
||||||
2. Cam kết cho vay không hủy ngang
|
||||||
3. Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
3,204,651 | 2,494,632 | ||||
4. Cam kết khác
|
24,055,543 | 22,372,938 | 23,190,170 | 21,620,106 | 24,418,888 |