Mã Chứng Khoán Tin tức
Q1 2021 | Q2 2021 (Đã soát xét) |
Q3 2021 | Q4 2021 | Q1 2022 | ||
TÀI SẢN
|
||||||
A: Tài sản ngắn hạn
|
32,834,547 | 35,042,535 | 34,446,542 | 36,109,911 | 35,452,396 | |
I. Tiền và tương đương tiền
|
1,197,957 | 1,663,036 | 2,051,857 | 2,348,552 | 1,680,858 | |
1. Tiền
|
869,981 | 1,261,477 | 1,432,930 | 1,187,350 | 906,975 | |
2. Các khoản tương đương tiền
|
327,976 | 401,559 | 618,927 | 1,161,202 | 773,883 | |
II. Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn
|
19,542,794 | 19,971,223 | 19,753,143 | 21,025,736 | 19,832,830 | |
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,123 | 1,130 | 1,117 | 1,120 | 1,123 | |
2. Dự phòng đầu tư ngắn hạn
|
-936 | -941 | -930 | -666 | -668 | |
III. Các khoản phải thu
|
5,320,350 | 6,370,306 | 6,118,497 | 5,822,029 | 6,024,628 | |
1. Phải thu khách hàng
|
3,946,332 | 4,603,104 | 4,459,917 | 4,367,766 | 4,593,059 | |
2. Trả trước người bán
|
653,239 | 976,845 | 866,060 | 655,823 | 656,414 | |
3. Phải thu nội bộ
|
||||||
4. Phải thu về XDCB
|
||||||
5. Phải thu khác
|
736,498 | 805,656 | 807,107 | 810,697 | 787,765 | |
6. Dự phòng nợ khó đòi
|
-15,718 | -15,299 | -14,587 | -12,257 | -12,609 | |
IV. Hàng tồn kho, ròng
|
6,465,943 | 6,842,796 | 6,380,810 | 6,773,072 | 7,665,947 | |
1. Hàng tồn kho
|
6,514,512 | 6,876,984 | 6,410,435 | 6,820,486 | 7,709,372 | |
2. Dự phòng giảm giá HTK
|
-48,569 | -34,188 | -29,625 | -47,415 | -43,425 | |
V. Tài sản lưu động khác
|
307,502 | 195,175 | 142,236 | 140,523 | 248,132 | |
1. Trả trước ngắn
|
202,707 | 106,405 | 74,708 | 57,273 | 90,468 | |
2. Thuế VAT phải thu
|
76,794 | 82,825 | 65,291 | 79,012 | 153,524 | |
3. Phải thu thuế khác
|
28,001 | 5,945 | 2,238 | 4,238 | 4,141 | |
4. Tài sản lưu động khác
|
||||||
B. Tài sản dài hạn
|
18,216,664 | 18,004,134 | 17,621,217 | 17,222,493 | 17,543,133 | |
I. Phải thu dài hạn
|
19,949 | 25,327 | 25,407 | 16,695 | 16,714 | |
1. Phải thu khách hàng dài hạn
|
||||||
2. Phải thu nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải thu dài hạn khác
|
19,949 | 25,327 | 25,407 | 16,695 | 16,714 | |
4. Dự phòng phải thu dài hạn
|
||||||
II. Tài sản cố định
|
13,581,563 | 13,223,396 | 13,058,194 | 12,706,599 | 12,453,688 | |
1. GTCL TSCĐ hữu hình
|
12,450,177 | 12,101,579 | 11,959,424 | 11,620,095 | 11,378,773 | |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình
|
27,147,859 | 27,260,064 | 27,532,574 | 27,645,343 | 27,842,021 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ hữu hình
|
-14,697,682 | -15,158,485 | -15,573,150 | -16,025,248 | -16,463,248 | |
2. GTCL Tài sản thuê tài chính
|
||||||
Nguyên giá tài sản thuê tài chính
|
||||||
Khấu hao luỹ kế tài sản thuê tài chính
|
||||||
3. GTCL tài sản cố định vô hình
|
1,131,386 | 1,121,817 | 1,098,770 | 1,086,504 | 1,074,915 | |
Nguyên giá TSCĐ vô hình
|
1,346,626 | 1,350,483 | 1,340,364 | 1,341,665 | 1,343,788 | |
Khấu hao luỹ kế TSCĐ vô hình
|
-215,240 | -228,666 | -241,593 | -255,161 | -268,873 | |
4. Xây dựng cơ bản dở dang
|
||||||
III. Giá trị ròng tài sản đầu tư
|
63,051 | 62,007 | 60,963 | 60,050 | 59,410 | |
1. Nguyên giá tài sản đầu tư
|
98,823 | 98,823 | 98,823 | 98,823 | 98,823 | |
2. Khấu hao luỹ kế tài sản đầu tư
|
-35,772 | -36,816 | -37,859 | -38,773 | -39,413 | |
IV. Đầu tư dài hạn
|
766,807 | 749,940 | 764,479 | 743,862 | 1,339,528 | |
1. Đầu tư vào các công ty con
|
||||||
2. Đầu tư vào các công ty liên kết
|
677,640 | 661,335 | 675,883 | 661,024 | 656,687 | |
3. Đầu tư dài hạn khác
|
101,924 | 101,928 | 101,919 | 101,921 | 101,923 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-12,757 | -13,323 | -13,323 | -19,083 | -19,083 | |
V. Tài sản dài hạn khác
|
2,730,986 | 2,675,040 | 2,597,090 | 2,565,264 | 2,481,798 | |
1. Trả trước dài hạn
|
719,856 | 730,265 | 722,697 | 725,108 | 730,176 | |
2. Thuế thu nhập hoãn lại phải thu
|
13,967 | 8,997 | 27,148 | |||
3. Tài sản dài hạn khác
|
||||||
VI. Lợi thế thương mại
|
||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
51,051,211 | 53,046,669 | 52,067,759 | 53,332,403 | 52,995,528 | |
NGUỒN VỐN
|
||||||
A. Nợ phải trả
|
17,087,270 | 18,671,296 | 18,192,841 | 17,482,289 | 18,018,317 | |
I. Nợ ngắn hạn
|
16,532,816 | 18,127,021 | 17,766,092 | 17,068,417 | 17,607,914 | |
1. Vay ngắn hạn
|
9,247,097 | 9,481,533 | 9,038,249 | 9,382,354 | 10,942,647 | |
2. Phải trả nhà cung cấp ngắn hạn
|
4,384,135 | 4,402,755 | 3,709,048 | 4,213,888 | 4,140,294 | |
3. Tạm ứng của khách hàng
|
222,037 | 360,506 | 242,584 | 66,036 | 116,501 | |
4. Các khoản phải trả về thuế
|
671,571 | 1,609,418 | 2,411,967 | 648,147 | 596,303 | |
5. Phải trả người lao động
|
243,633 | 230,751 | 279,158 | 304,672 | 216,379 | |
6. Chi phí phải trả
|
1,403,845 | 1,460,332 | 1,524,441 | 1,817,263 | 1,272,818 | |
7. Phải trả nội bộ
|
||||||
8. Phải trả về xây dựng cơ bản
|
||||||
9. Phải trả khác
|
143,379 | 135,301 | 107,338 | 114,417 | 124,160 | |
10. Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn
|
17,577 | 17,014 | 15,164 | 10,291 | 8,812 | |
II. Nợ dài hạn
|
554,454 | 544,275 | 426,750 | 413,872 | 410,403 | |
1. Phải trả nhà cung cấp dài hạn
|
||||||
2. Phải trả nội bộ dài hạn
|
||||||
3. Phải trả dài hạn khác
|
60,215 | 61,459 | 28,056 | 21,901 | 31,606 | |
4. Vay dài hạn
|
162,104 | 157,818 | 80,626 | 75,636 | 70,664 | |
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
332,135 | 324,998 | 318,068 | 316,335 | 308,133 | |
6. Dự phòng trợ cấp thôi việc
|
||||||
7. Dự phòng các khoản công nợ dài hạn
|
||||||
B. Vốn chủ sở hữu
|
33,963,941 | 34,375,373 | 33,874,918 | 35,850,114 | 34,977,212 | |
I. Vốn và các quỹ
|
33,963,941 | 34,375,373 | 33,874,918 | 35,850,114 | 34,977,212 | |
1. Vốn góp
|
20,899,554 | 20,899,554 | 20,899,554 | 20,899,554 | 20,899,554 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
34,111 | 34,111 | 34,111 | 34,111 | 34,111 | |
3. Vốn khác
|
202,658 | 202,658 | 202,658 | 202,658 | 202,658 | |
4. Cổ phiếu quỹ
|
||||||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
||||||
6. Chênh lệch tỷ giá
|
1,085 | 13,283 | -16,564 | 254 | 7,038 | |
7. Quỹ đầu tư và phát triển
|
3,552,461 | 3,844,016 | 4,132,854 | 4,352,441 | 4,575,217 | |
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
||||||
9. Quỹ khác
|
||||||
10. Lãi chưa phân phối
|
6,642,146 | 6,631,020 | 5,843,777 | 7,594,260 | 6,479,378 | |
II. Vốn ngân sách nhà nước và quỹ khác
|
||||||
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
||||||
2. Vốn ngân sách nhà nước
|
||||||
C. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
51,051,211 | 53,046,669 | 52,067,759 | 53,332,403 | 52,995,528 |