Mã Chứng Khoán   Tin tức  
Ngành Số công ty KLGD (CP) Thị giá % Biến động giá Biểu đồ
Dầu khí 12 21,195,320 22.29 1.72
Công nghệ thông tin 38 1,016,040 192.99 1.49
Tài chính 393 77,073,650 90.98 1.03
Hàng tiêu dùng 350 20,796,950 196.91 1.02
Dược phẩm và Y tế 71 3,644,100 137.64 1.00
Công nghiệp 803 49,984,490 52.03 0.83
Nguyên vật liệu 254 17,504,120 123.19 0.56
Viễn thông 13 528,400 38.53 0.55
Dịch vụ tiêu dùng 194 15,971,050 76.99 0.53
Tiện ích Cộng đồng 180 7,094,430 85.50 0.36

Ngành dẫn đầu 1 chỉ tiêu

  Tên ngành/Mã CK Giá hiện tại Thị giá vốn Tỷ suất cổ tức PE PB ROA ROE Tăng trưởng doanh thu Tăng trưởng lợi nhuận
Tỷ suất cổ tức Truyền thông 47.10 6,636.90 5.63 24.98 1.31 4.14 7.46 -34.14 -66.65
STH 11.00 214.00 36.30 167.73 1.08 0.59 0.64 11.04 -70.53
FOC 118.50 2,183.00 16.87 9.82 3.68 23.52 31.52 -1.60 -20.18
SAP 8.80 11.00 11.36 -16.77 1.52 -5.94 -8.40 -17.97 -213.63
PE Viễn thông 38.53 99.45 0.00 8.07 1.79 15.14 21.18 -68.92 -82.54
MFS 33.20 234.00 7.54 7.61 1.25 10.42 16.67 9.08 0.42
PIA 25.80 100.00 7.75 8.17 1.81 15.14 21.18 -20.89 -20.66
PTP 12.80 85.00 7.81 11.20 0.63 2.31 5.49 -100.00 -100.00
ROA Viễn thông 38.53 99.45 0.00 8.07 1.79 15.14 21.18 -68.92 -82.54
PIA 25.80 100.00 7.75 8.17 1.81 15.14 21.18 -20.89 -20.66
FOX 74.30 24,400.00 4.04 13.38 4.06 11.17 32.42 10.27 13.72
MFS 33.20 234.00 7.54 7.61 1.25 10.42 16.67 9.08 0.42
ROE Viễn thông 38.53 99.45 0.00 8.07 1.79 15.14 21.18 -68.92 -82.54
FOX 74.30 24,400.00 4.04 13.38 4.06 11.17 32.42 10.27 13.72
PIA 25.80 100.00 7.75 8.17 1.81 15.14 21.18 -20.89 -20.66
MFS 33.20 234.00 7.54 7.61 1.25 10.42 16.67 9.08 0.42
Tăng trưởng doanh thu Công nghệ thông tin 192.99 106,001.48 1.16 23.38 3.03 1.58 4.17 1.76 12.86
ONE 8.40 65.00 5.95 11.56 0.69 1.31 5.92 64.63 48.57
SMT 16.40 89.00 9.15 37.00 1.38 1.43 3.66 54.32 -144.04
CMT 23.60 171.00 4.23 6.23 1.00 6.08 15.56 40.33 146.56
Tăng trưởng lợi nhuận Du lịch và giải trí 43.24 133,315.62 0.00 142.05 22.82 -2.30 -49.17 -26.16 -0.58
CTC 8.30 131.00 7.23 8.33 0.99 4.90 11.58 61.04 1,021.65
ATS 33.60 117.00 0.00 -261.71 2.80 -0.82 -1.07 -7.32 234.82
TSD 6.20 7.00 0.00 -2.10 5.21 -18.30 -100.64 -64.85 143.22

Tổng hợp chỉ tiêu ngành

Ngành Giá Thị giá vốn (tỷ) Tỷ suất cổ tức (%) P/E P/B ROE(%) ROA(%) Tăng trưởng doanh thu (%) Tăng trưởng lợi nhuận (%)
Công nghệ thông tin 192.99 106,001.00 1.16 23.38 3.03 4.17 1.58 1.76 12.86
Công nghệ thông tin 192.99 106,001.00 1.16 23.38 3.03 4.17 1.58 1.76 12.86
Công nghiệp 52.03 405,877.00 2.04 24.13 1.71 7.89 4.34 -18.04 -45.22
Hàng & Dịch vụ công nghiệp 66.83 185,306.00 1.97 19.48 1.68 9.56 5.79 -20.06 -44.52
Xây dựng và Vật liệu 36.89 220,571.00 2.07 27.23 1.73 6.63 3.24 -16.21 -46.31
Dầu khí 22.29 94,094.00 0.00 95.97 1.80 1.52 0.09 -21.94 -79.19
Dầu khí 22.29 94,094.00 0.00 95.97 1.80 1.52 0.09 -21.94 -79.19
Dịch vụ tiêu dùng 76.99 265,796.00 5.63 102.38 16.57 -9.77 1.64 -17.09 15.10
Bán lẻ 148.85 125,844.00 0.00 18.71 3.95 8.63 2.41 -14.88 -24.90
Du lịch và giải trí 43.24 133,315.00 0.00 142.05 22.82 -49.17 -2.30 -26.16 -0.58
Truyền thông 47.10 6,636.00 5.63 24.98 1.31 7.46 4.14 -34.14 -66.65
Dược phẩm và Y tế 137.64 44,120.00 1.52 18.57 2.53 9.66 6.34 -13.98 -4.98
Dược phẩm và Y tế 137.64 44,120.00 1.52 18.57 2.53 9.66 6.34 -13.98 -4.98
Hàng tiêu dùng 196.91 696,317.00 1.67 37.06 2.80 9.22 5.36 -11.53 -16.36
Hàng cá nhân & Gia dụng 46.53 60,862.00 3.58 17.34 2.32 10.65 6.68 -32.34 -71.04
Ô tô và phụ tùng 140.43 31,284.00 1.47 29.72 1.31 7.60 3.73 -42.06 -71.37
Thực phẩm & Đồ uống 230.31 604,170.00 1.58 40.57 3.07 8.73 4.93 -3.36 -4.89
Nguyên vật liệu 123.19 558,224.00 3.48 32.87 2.23 13.01 6.46 -4.35 -6.40
Hóa chất 130.02 262,381.00 4.92 29.38 2.45 10.09 5.99 -9.83 13.47
Tài nguyên cơ bản 109.35 295,842.00 0.96 35.96 2.03 15.18 6.81 -2.45 -10.83
Tài chính 90.98 3,659,918.00 2.12 28.41 2.38 11.45 3.82 -26.26 -18.43
Bảo hiểm 76.21 77,786.00 0.00 18.00 1.77 12.12 3.54 3.84 4.26
Bất động sản 212.72 1,585,735.00 2.32 55.60 2.77 11.37 4.84 -22.49 -9.97
Dịch vụ tài chính 41.17 242,393.00 1.99 24.62 2.62 4.45 1.59 -81.11 -81.05
Ngân hàng 79.90 1,754,003.00 0.00 13.72 2.15 17.69 1.60 0.00 0.00
Tiện ích Cộng đồng 85.50 308,639.00 3.28 16.43 1.99 14.93 8.73 -19.55 -0.11
Tiện ích cộng đồng 85.50 308,639.00 3.28 16.43 1.99 14.93 8.73 -19.55 -0.11
Viễn thông 38.53 99.00 0.00 8.07 1.79 21.18 15.14 -68.92 -82.54
Viễn thông 38.53 99.00 0.00 8.07 1.79 21.18 15.14 -68.92 -82.54